Bản dịch của từ Docusate trong tiếng Việt

Docusate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Docusate (Noun)

dˈɑkəsət
dˈɑkəsət
01

(dược học) từ đồng nghĩa của docusate natri.

Pharmacology synonym of docusate sodium.

Ví dụ

Docusate is often used to treat constipation in elderly patients.

Docusate thường được sử dụng để điều trị táo bón ở bệnh nhân cao tuổi.

Many doctors do not recommend docusate for children under two years.

Nhiều bác sĩ không khuyến cáo sử dụng docusate cho trẻ em dưới hai tuổi.

Is docusate effective for managing constipation in nursing homes?

Docusate có hiệu quả trong việc quản lý táo bón tại nhà dưỡng lão không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/docusate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Docusate

Không có idiom phù hợp