Bản dịch của từ Docusate trong tiếng Việt
Docusate

Docusate (Noun)
(dược học) từ đồng nghĩa của docusate natri.
Pharmacology synonym of docusate sodium.
Docusate is often used to treat constipation in elderly patients.
Docusate thường được sử dụng để điều trị táo bón ở bệnh nhân cao tuổi.
Many doctors do not recommend docusate for children under two years.
Nhiều bác sĩ không khuyến cáo sử dụng docusate cho trẻ em dưới hai tuổi.
Is docusate effective for managing constipation in nursing homes?
Docusate có hiệu quả trong việc quản lý táo bón tại nhà dưỡng lão không?
Docusate là một hợp chất surfactant, thường được sử dụng như một chất làm mềm phân trong điều trị táo bón. Nó hoạt động bằng cách làm giảm bề mặt căng của phân, giúp nước dễ dàng thẩm thấu vào phân, từ đó làm mềm phân và dễ dàng đi ngoài hơn. Trong tiếng Anh, "docusate" không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các phương ngữ, với trọng âm rơi vào âm đầu tiên trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "docusate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "docere", mang nghĩa là "dạy" hoặc "chỉ dẫn". Từ này được hình thành trong lĩnh vực y học để chỉ một loại thuốc có tác dụng làm mềm phân. Các nghiên cứu từ thế kỷ 20 đã chỉ ra rằng docusate giúp cải thiện tình trạng táo bón bằng cách làm tăng khả năng hấp thụ nước trong ruột. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa tính năng và công dụng của nó trong điều trị.
Docusate là một từ ít phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tiếng Anh y khoa, từ này được sử dụng để chỉ một loại thuốc nhuận tràng, thường xuất hiện trong ngữ cảnh điều trị táo bón. Docusate cũng thường được nhắc đến trong các tài liệu y tế và hướng dẫn sử dụng thuốc, liên quan đến việc cải thiện sự đi tiêu cho bệnh nhân.