Bản dịch của từ Doff trong tiếng Việt
Doff

Doff (Verb)
He doffed his hat as a sign of respect.
Anh ấy cởi nón để thể hiện sự tôn trọng.
The gentleman doffed his coat before entering the house.
Người đàn ông lịch sự cởi áo trước khi vào nhà.
She doffed her gloves before shaking hands.
Cô ấy cởi găng tay trước khi bắt tay.
Họ từ
"Doff" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là bỏ đi, tháo ra hoặc cởi ra, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến trang phục, như "doff one's hat" (cởi mũ). Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh cổ điển và văn học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, giữ nét nghĩa tương tự, nhưng có thể được thay thế bằng "remove" trong nhiều tình huống.
Từ "doff" xuất phát từ cụm từ cổ của tiếng Anh "do off", có nguồn gốc từ động từ Old English "dofian", có nghĩa là "lấy xuống" hoặc "cởi bỏ". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường liên quan đến việc cởi bỏ trang phục, đặc biệt là mũ hoặc các món đồ khác như một hình thức thể hiện sự tôn trọng. Ngày nay, ý nghĩa của "doff" vẫn tồn tại trong ngữ cảnh cởi bỏ quần áo hoặc đồ dùng, nhấn mạnh việc từ bỏ một lớp phủ bên ngoài.
Từ "doff" là một động từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hiến, thể hiện hành động cởi bỏ trang phục hoặc mũ. Trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể được dùng trong những bối cảnh trang trọng như lễ hội, nghi thức hoặc biểu tượng tôn kính. Tần suất sử dụng chung khá thấp, nhưng có thể thấy trong văn học cổ điển và các bài thơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp