Bản dịch của từ Doff trong tiếng Việt

Doff

Verb

Doff (Verb)

dˈɔf
dɑf
01

Cởi bỏ (một bộ quần áo).

Remove (an item of clothing).

Ví dụ

He doffed his hat as a sign of respect.

Anh ấy cởi nón để thể hiện sự tôn trọng.

The gentleman doffed his coat before entering the house.

Người đàn ông lịch sự cởi áo trước khi vào nhà.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doff

Không có idiom phù hợp