Bản dịch của từ Dogged trong tiếng Việt
Dogged

Dogged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của con chó.
Simple past and past participle of dog.
She doggedly pursued her dream of becoming an IELTS examiner.
Cô ấy kiên trì theo đuổi ước mơ trở thành một giám khảo IELTS.
He didn't give up despite facing dogged criticism in the speaking test.
Anh ấy không từ bỏ mặc dù phải đối mặt với sự phê bình không khoan nhượng trong bài thi nói.
Did they notice her dogged determination during the writing section?
Họ có nhận ra sự quyết tâm kiên định của cô ấy trong phần viết không?
Dạng động từ của Dogged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dog |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dogged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dogged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dogs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dogging |
Họ từ
Tính từ "dogged" có nguồn gốc từ tiếng Anh, biểu thị tính cách kiên trì, bền bỉ và quyết tâm trong việc theo đuổi mục tiêu, ngay cả khi phải đối mặt với khó khăn. Các hình thức viết khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể. Trong cả hai phiên bản, "dogged" mang nghĩa tương tự và được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự kiên trì trong công việc hoặc cuộc sống. Tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, với trọng âm trong tiếng Anh Anh thường được nhấn mạnh hơn.
Từ "dogged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "doggen", có nghĩa là "theo đuổi như một con chó". Từ gốc này được hình thành từ chữ "dog", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "docga", để chỉ loài chó, biểu thị tính kiên trì và quyết tâm. Ý nghĩa hiện tại của "dogged", để chỉ sự bền bỉ và không từ bỏ trong việc theo đuổi một mục tiêu, phản ánh bản chất trung thành và ương ngạnh của loài chó trong quá trình theo đuổi.
Từ "dogged" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, với tần suất tương đối thấp. Chúng thường được dùng để diễn tả sự kiên trì hoặc quyết tâm trong một tình huống khó khăn, phù hợp với ngữ cảnh của các chủ đề nói về mục tiêu cá nhân hoặc sự vượt qua thử thách. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong văn học và báo chí khi mô tả tính cách của một nhân vật hoặc người nào đó có nỗ lực không ngừng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp