Bản dịch của từ Dogged trong tiếng Việt

Dogged

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dogged (Verb)

dˈɔgd
dˈɑgɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của con chó.

Simple past and past participle of dog.

Ví dụ

She doggedly pursued her dream of becoming an IELTS examiner.

Cô ấy kiên trì theo đuổi ước mơ trở thành một giám khảo IELTS.

He didn't give up despite facing dogged criticism in the speaking test.

Anh ấy không từ bỏ mặc dù phải đối mặt với sự phê bình không khoan nhượng trong bài thi nói.

Did they notice her dogged determination during the writing section?

Họ có nhận ra sự quyết tâm kiên định của cô ấy trong phần viết không?

Dạng động từ của Dogged (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dog

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dogged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dogged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dogs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dogging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dogged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dogged

Không có idiom phù hợp