Bản dịch của từ Dogmatic trong tiếng Việt
Dogmatic
Dogmatic (Adjective)
Có xu hướng đặt ra các nguyên tắc là đúng không thể phủ nhận.
Inclined to lay down principles as undeniably true.
Her dogmatic beliefs often led to heated debates among friends.
Niềm tin cứng đầu của cô ấy thường dẫn đến các cuộc tranh luận khốc liệt giữa bạn bè.
The dogmatic approach hindered progress in the social reform movement.
Cách tiếp cận cứng đầu đã làm trì hoãn tiến triển trong phong trào cải cách xã hội.
His dogmatic stance on the issue alienated many supporters.
Thái độ cứng đầu của anh ta về vấn đề đã làm xa lánh nhiều người ủng hộ.
Dạng tính từ của Dogmatic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dogmatic Giáo điều | More dogmatic Giáo điều hơn | Most dogmatic Giáo điều nhất |
Họ từ
Từ "dogmatic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "dogma", có nghĩa là một niềm tin hoặc học thuyết được xem là không thể nghi ngờ. Trong tiếng Anh, "dogmatic" được sử dụng để mô tả một thái độ cứng nhắc, khăng khăng áp đặt quan điểm cá nhân mà không hề xem xét đến lập luận trái chiều. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này tương tự nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "dogmatic" có thể được dùng trong các bối cảnh học thuật hơn.
Từ "dogmatic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "dogma", có nghĩa là "điều đã định" hoặc "niềm tin". Thuật ngữ này được chuyển sang tiếng Latin là "dogmaticus", với nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "dogmatic" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, chỉ những tín điều không thể tranh cãi. Ngày nay, từ này chỉ những quan điểm cứng nhắc, không chịu lắng nghe ý kiến khác, phù hợp với bản chất khăng khăng và không linh hoạt của nó trong thảo luận.
Từ "dogmatic" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường ưu tiên ngôn ngữ dễ hiểu hơn. Trong ngữ cảnh học thuật, "dogmatic" thường được dùng để chỉ lập trường cứng nhắc, không chấp nhận sự khác biệt, phổ biến trong các cuộc thảo luận triết học, tôn giáo và chính trị. Từ này có thể xuất hiện trong các bài tiểu luận phân tích hoặc phản biện, nơi cần nhấn mạnh tính chất cực đoan của một quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp