Bản dịch của từ Undeniably trong tiếng Việt
Undeniably
Undeniably (Adverb)
Her talent is undeniably evident in her IELTS writing score.
Tài năng của cô ấy rõ ràng không thể phủ nhận trong điểm số viết IELTS của cô ấy.
Ignoring feedback will undeniably hinder your progress in IELTS speaking.
Bỏ qua phản hồi sẽ chắc chắn làm trở ngại tiến bộ trong nói IELTS của bạn.
Undeniably, practicing regularly is crucial for IELTS preparation success.
Không thể phủ nhận, việc luyện tập đều đặn quan trọng để thành công trong việc chuẩn bị IELTS.
Họ từ
Từ "undeniably" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "không thể phủ nhận" hoặc "rõ ràng". Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự chắc chắn hoặc tính không thể tranh cãi của một tuyên bố. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "undeniably" giữ nguyên hình thức viết, cách phát âm cũng tương tự. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, nó có thể được thay thế bằng từ "unquestionably" để tăng cường tính nhấn mạnh.
Từ "undeniably" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non-", có nghĩa là "không", kết hợp với động từ "deny" từ tiếng Latinh "denegare", có nghĩa là "từ chối, phủ nhận". Từ thế kỷ 15, "deny" đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. "Undeniably" xuất hiện vào khoảng thế kỷ 20, diễn tả một điều gì đó không thể chối cãi, nhấn mạnh tính xác thực của một tuyên bố trong các ngữ cảnh lập luận và thảo luận.
Từ "undeniably" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là ở Writing và Speaking, khi thí sinh muốn nhấn mạnh sự chắc chắn trong lập luận hoặc ý kiến. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng được gặp trong các văn bản mang tính phân tích hoặc lập luận. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống diễn đạt sự đồng thuận hoặc khẳng định, như trong các bài luận học thuật hoặc bài thảo luận chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp