Bản dịch của từ Dogsled trong tiếng Việt

Dogsled

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dogsled (Noun)

dˈɔɡsld
dˈɔɡsld
01

Xe trượt tuyết do chó kéo, đặc biệt là ở những vùng có tuyết.

A sled pulled by dogs especially in snowy regions.

Ví dụ

The dogsled race in Alaska was thrilling.

Cuộc đua xe trượt tuyết của Alaska rất hồi hộp.

She never tried dogsled riding due to fear of dogs.

Cô ấy chưa bao giờ thử cưỡi xe trượt tuyết vì sợ chó.

Do you think dogsled tours are popular in cold regions?

Bạn nghĩ các tour xe trượt tuyết phổ biến ở vùng lạnh không?

The dogsled race in Alaska was thrilling.

Cuộc đua xe trượt tuyết của Alaska rất hồi hộp.

She never rode a dogsled in her life.

Cô ấy chưa bao giờ đi trên một chiếc xe trượt tuyết.

Dogsled (Verb)

dˈɔɡsld
dˈɔɡsld
01

Đi du lịch bằng xe trượt tuyết do chó kéo.

To travel by dogsled.

Ví dụ

She enjoys dogsled racing in the winter.

Cô ấy thích đua xe chó kéo vào mùa đông.

He never wants to dogsled across the frozen lake.

Anh ấy không bao giờ muốn chạy xe chó kéo qua hồ đóng băng.

Do they often dogsled to remote villages for supplies?

Họ có thường xuyên chạy xe chó kéo đến các làng xa để cung cấp không?

She loves to dogsled in the winter.

Cô ấy thích đi xe trượt tuyết vào mùa đông.

He never dogsled before, but he wants to try.

Anh ấy chưa bao giờ đi xe trượt tuyết, nhưng anh ấy muốn thử.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dogsled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dogsled

Không có idiom phù hợp