Bản dịch của từ Dolefully trong tiếng Việt
Dolefully

Dolefully (Adverb)
Trong một cách thể hiện nỗi buồn hoặc nỗi buồn.
In a manner expressing sorrow or sadness.
She looked dolefully at her empty bank account.
Cô ấy nhìn buồn bã vào tài khoản ngân hàng trống rỗng của mình.
He did not speak dolefully about his failed job interview.
Anh ấy không nói buồn bã về cuộc phỏng vấn việc làm thất bại của mình.
Did she dolefully recount her struggles in the IELTS speaking test?
Cô ấy có kể lại buồn bã về những khó khăn trong bài thi nói IELTS không?
Họ từ
"Doledully" là một trạng từ, diễn tả trạng thái buồn bã hoặc đau khổ, thường thể hiện qua ngữ điệu hoặc hành vi. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn viết để truyền tải cảm xúc bi thương một cách sâu sắc. Trong tiếng Anh British và American, từ này vẫn giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, mức độ phổ biến có thể thay đổi khác nhau giữa các nền văn hóa.
Từ "dolefully" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dole", xuất phát từ tiếng Anh cổ "dola", có nghĩa là "nỗi buồn" hoặc "nỗi thương xót". Hình thức phụ từ "dolefully" được tạo thành bằng cách thêm hậu tố "-fully" vào từ gốc, thể hiện trạng thái hoặc cách thức. Trong ngữ cảnh hiện tại, "dolefully" được sử dụng để mô tả cách thức thực hiện một hành động với sự u sầu hoặc buồn rầu, thể hiện điểm nhấn về cảm xúc tiêu cực mà từ gốc đã mang.
Từ "dolefully" thường xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài đọc và bài viết, từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc buồn rầu hoặc u ám, có khả năng xuất hiện trong các văn bản nghệ thuật hoặc mô tả tâm trạng nhân vật. Trong giao tiếp hàng ngày, "dolefully" ít được sử dụng, thường chỉ xuất hiện trong các tình huống mang tính chất liêu trai, văn học hoặc cảm xúc sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp