Bản dịch của từ Dolefully trong tiếng Việt

Dolefully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dolefully (Adverb)

dˈoʊlflli
dˈoʊlflli
01

Trong một cách thể hiện nỗi buồn hoặc nỗi buồn.

In a manner expressing sorrow or sadness.

Ví dụ

She looked dolefully at her empty bank account.

Cô ấy nhìn buồn bã vào tài khoản ngân hàng trống rỗng của mình.

He did not speak dolefully about his failed job interview.

Anh ấy không nói buồn bã về cuộc phỏng vấn việc làm thất bại của mình.

Did she dolefully recount her struggles in the IELTS speaking test?

Cô ấy có kể lại buồn bã về những khó khăn trong bài thi nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dolefully/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dolefully

Không có idiom phù hợp