Bản dịch của từ Dolent trong tiếng Việt

Dolent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dolent (Adjective)

dˈɑlənt
dˈɑlənt
01

(từ cổ) buồn, buồn.

Archaic sad sorrowful.

Ví dụ

The dolent faces in the crowd reflected their deep social concerns.

Những gương mặt buồn bã trong đám đông phản ánh nỗi lo xã hội sâu sắc.

Many people do not express their dolent feelings about social issues.

Nhiều người không bày tỏ cảm xúc buồn bã về các vấn đề xã hội.

Are the dolent expressions of youth a sign of social despair?

Liệu những biểu cảm buồn bã của giới trẻ có phải là dấu hiệu tuyệt vọng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dolent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dolent

Không có idiom phù hợp