Bản dịch của từ Dolent trong tiếng Việt
Dolent

Dolent (Adjective)
The dolent faces in the crowd reflected their deep social concerns.
Những gương mặt buồn bã trong đám đông phản ánh nỗi lo xã hội sâu sắc.
Many people do not express their dolent feelings about social issues.
Nhiều người không bày tỏ cảm xúc buồn bã về các vấn đề xã hội.
Are the dolent expressions of youth a sign of social despair?
Liệu những biểu cảm buồn bã của giới trẻ có phải là dấu hiệu tuyệt vọng xã hội không?
"Dolent" là một tính từ trong tiếng Anh dùng để chỉ trạng thái buồn bã, thương tâm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học hoặc ngữ cảnh triết học để mô tả cảm xúc đau đớn hoặc sự mất mát. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "dolent" ít phổ biến và thường không xuất hiện trong ngôn ngữ hàng ngày; tuy nhiên, nó vẫn được dùng trong các tác phẩm văn học cổ điển. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai dạng tiếng Anh này về nghĩa lẫn cách sử dụng.
Tính từ "dolent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dolens", là dạng hiện tại phân từ của động từ "dolere", mang nghĩa là "đau đớn" hoặc "buồn bã". Từ "dolent" đã được sử dụng để chỉ sự đau khổ, buồn rầu, và thường gắn liền với cảm xúc tiêu cực. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại làm nổi bật tính chất cảm xúc của từ, phản ánh nỗi đau và sự khốn khổ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "dolent" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, và chủ yếu xuất hiện trong các văn bản có tính chất văn học hoặc triết học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái buồn bã hoặc u uất, như trong các tác phẩm thơ ca hay mô tả cảm xúc cá nhân. Tuy nhiên, nó không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp