Bản dịch của từ Doley trong tiếng Việt

Doley

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doley (Noun)

dˈoʊli
dˈoʊli
01

Người đang hưởng trợ cấp thất nghiệp.

A person who receives unemployment benefit.

Ví dụ

John is a doley who struggles to find a job.

John là một người nhận trợ cấp thất nghiệp và gặp khó khăn trong việc tìm việc.

Many doleys do not want to rely on government support.

Nhiều người nhận trợ cấp thất nghiệp không muốn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của chính phủ.

Are doleys receiving enough support during economic downturns?

Liệu những người nhận trợ cấp thất nghiệp có nhận đủ hỗ trợ trong thời kỳ suy thoái kinh tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doley/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doley

Không có idiom phù hợp