Bản dịch của từ Dolomitic trong tiếng Việt

Dolomitic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dolomitic (Adjective)

dɑləmˈɪtɪk
dɑləmˈɪtɪk
01

Liên quan tới hoặc chứa dolomite.

Relating to or containing dolomite.

Ví dụ

The dolomitic limestone in this area supports local biodiversity.

Đá vôi dolomit trong khu vực này hỗ trợ đa dạng sinh học địa phương.

The park does not feature any dolomitic formations.

Công viên không có bất kỳ cấu trúc dolomit nào.

Are there dolomitic rocks in the community park?

Có đá dolomit nào trong công viên cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dolomitic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dolomitic

Không có idiom phù hợp