Bản dịch của từ Dolomitic trong tiếng Việt
Dolomitic

Dolomitic (Adjective)
Liên quan tới hoặc chứa dolomite.
Relating to or containing dolomite.
The dolomitic limestone in this area supports local biodiversity.
Đá vôi dolomit trong khu vực này hỗ trợ đa dạng sinh học địa phương.
The park does not feature any dolomitic formations.
Công viên không có bất kỳ cấu trúc dolomit nào.
Are there dolomitic rocks in the community park?
Có đá dolomit nào trong công viên cộng đồng không?
Họ từ
Từ "dolomitic" là tính từ, chỉ tính chất liên quan đến khoáng chất dolomite, một loại đá trầm tích chứa carbonat canxi và magiê. Từ này thường được sử dụng trong địa chất và xây dựng để mô tả các loại đá hoặc khoáng sản có hàm lượng dolomite cao. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "dolomitic" xuất phát từ "dolomite", một loại đá vôi chứa magiê, có nguồn gốc từ tên của nhà địa chất người Pháp Déodat de Dolomieu, người đã nghiên cứu loại đá này vào thế kỷ 18. Tiền tố "dolom-" bắt nguồn từ "Dolomia", vùng ở Ý nơi đá này được phát hiện. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan đến thành phần khoáng chất của dolomit, nhấn mạnh sự hiện diện của magiê trong cấu trúc địa chất và việc áp dụng nó trong các lĩnh vực như địa chất học và xây dựng.
Từ "dolomitic" thường được sử dụng trong bối cảnh địa chất và ngành xây dựng, đặc biệt khi đề cập đến đá dolomit, một loại đá trầm tích. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện nhiều trong phần đọc và viết, nhưng ít gặp trong các phần nghe và nói do tính chuyên ngành của nó. "Dolomitic" thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu về khoáng vật hoặc trong mô tả các nguyên liệu xây dựng, nơi sự chính xác về thành phần hóa học là cần thiết.