Bản dịch của từ Dolomite trong tiếng Việt

Dolomite

Noun [U/C]

Dolomite (Noun)

dˈoʊləmaɪt
dˈoʊləmaɪt
01

Một khoáng chất mờ bao gồm cacbonat canxi và magiê, thường cũng chứa sắt.

A translucent mineral consisting of a carbonate of calcium and magnesium usually also containing iron.

Ví dụ

Dolomite is used in many construction projects across the United States.

Dolomite được sử dụng trong nhiều dự án xây dựng trên toàn nước Mỹ.

Many people do not know about dolomite's properties and uses.

Nhiều người không biết về các tính chất và ứng dụng của dolomite.

Is dolomite commonly found in social infrastructure developments?

Dolomite có thường được tìm thấy trong các phát triển hạ tầng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dolomite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dolomite

Không có idiom phù hợp