Bản dịch của từ Dolomite trong tiếng Việt
Dolomite
Dolomite (Noun)
Một khoáng chất mờ bao gồm cacbonat canxi và magiê, thường cũng chứa sắt.
A translucent mineral consisting of a carbonate of calcium and magnesium usually also containing iron.
Dolomite is used in many construction projects across the United States.
Dolomite được sử dụng trong nhiều dự án xây dựng trên toàn nước Mỹ.
Many people do not know about dolomite's properties and uses.
Nhiều người không biết về các tính chất và ứng dụng của dolomite.
Is dolomite commonly found in social infrastructure developments?
Dolomite có thường được tìm thấy trong các phát triển hạ tầng xã hội không?
Họ từ
Dolomite là một khoáng vật cacbonat gồm canxi và magiê, có công thức hoá học là CaMg(CO₃)₂. Khoáng vật này thường xuất hiện trong các dạng đá trầm tích, được gọi là đá dolomit, và được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, nông nghiệp và công nghiệp. Trong tiếng Anh, "dolomite" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, nhưng sự phân chia địa lý có thể ảnh hưởng đến ứng dụng và sự phổ biến của nó trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ "dolomite" có nguồn gốc từ tên của nhà địa chất người Pháp Déodat de Dolomieu, người đầu tiên nghiên cứu loại khoáng vật này vào thế kỷ 18. Thực tế, dolomite là một loại đá carbonate chứa chủ yếu là khoáng vật dolomit, được hình thành từ sự biến đổi của đá vôi. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ ám chỉ khoáng vật mà còn ám chỉ sử dụng trong xây dựng và ngành công nghiệp. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh tiến bộ trong khoa học địa chất và ứng dụng công nghệ.
Dolomite là một khoáng vật phổ biến trong lĩnh vực địa chất và xây dựng, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói liên quan đến môi trường và tài nguyên thiên nhiên. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS không cao, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khảo sát địa chất hoặc mô tả vật liệu. Ngoài ra, dolomite cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất vôi, xi măng, và thủy tinh, cũng như trong nông nghiệp để cải thiện độ pH của đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp