Bản dịch của từ Dolorific trong tiếng Việt

Dolorific

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dolorific (Adjective)

dəlˈɔɹəfɨk
dəlˈɔɹəfɨk
01

Gây đau đớn hoặc buồn phiền.

Causing pain or sorrow.

Ví dụ

The dolorific policies hurt many families in the community last year.

Các chính sách gây đau đớn đã làm tổn thương nhiều gia đình trong cộng đồng năm ngoái.

These dolorific events do not help our society grow positively.

Những sự kiện gây đau đớn này không giúp xã hội chúng ta phát triển tích cực.

Are dolorific actions necessary for social change in our country?

Các hành động gây đau đớn có cần thiết cho sự thay đổi xã hội ở đất nước chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dolorific cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dolorific

Không có idiom phù hợp