Bản dịch của từ Dominie trong tiếng Việt

Dominie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dominie (Noun)

dˈɑməni
dˈɑməni
01

Một hiệu trưởng.

A schoolmaster.

Ví dụ

The dominie at St. Mary's School is highly respected.

Dominie tại Trường St. Mary rất được tôn trọng.

The dominie's dedication to education is commendable.

Sự cống hiến của Dominie cho giáo dục là đáng khen ngợi.

The dominie's influence on students is profound.

Ảnh hưởng của Dominie đối với học sinh là rất sâu sắc.

02

Một mục sư hoặc một giáo sĩ.

A pastor or clergyman.

Ví dụ

The dominie led the Sunday service at the local church.

Dominie dẫn đầu buổi lễ Chủ nhật tại nhà thờ địa phương.

The dominie offered words of wisdom and comfort to the congregation.

Dominie đưa ra những lời khôn ngoan và an ủi cho hội thánh.

The dominie conducted the wedding ceremony for the young couple.

Dominie tiến hành lễ cưới cho cặp vợ chồng trẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dominie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dominie

Không có idiom phù hợp