Bản dịch của từ Dominie trong tiếng Việt
Dominie

Dominie (Noun)
Một hiệu trưởng.
A schoolmaster.
The dominie at St. Mary's School is highly respected.
Dominie tại Trường St. Mary rất được tôn trọng.
The dominie's dedication to education is commendable.
Sự cống hiến của Dominie cho giáo dục là đáng khen ngợi.
The dominie's influence on students is profound.
Ảnh hưởng của Dominie đối với học sinh là rất sâu sắc.
The dominie led the Sunday service at the local church.
Dominie dẫn đầu buổi lễ Chủ nhật tại nhà thờ địa phương.
The dominie offered words of wisdom and comfort to the congregation.
Dominie đưa ra những lời khôn ngoan và an ủi cho hội thánh.
The dominie conducted the wedding ceremony for the young couple.
Dominie tiến hành lễ cưới cho cặp vợ chồng trẻ.
Họ từ
Từ "dominie" xuất phát từ tiếng Latinh "dominus", có nghĩa là chủ hoặc thầy giáo. Trong ngữ cảnh giáo dục, "dominie" thường chỉ những người có chức vụ giáo viên hoặc người hướng dẫn, đặc biệt trong trường học hoặc môi trường học thuật. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến và thường được thay thế bằng "teacher" hoặc "instructor". Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về từ này, mặc dù cách viết và phát âm có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh.
Từ "dominie" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "dominus", có nghĩa là "chúa tể" hay "người chủ". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người có quyền lực hoặc vị trí cao trong xã hội, như quản lý hoặc lãnh đạo. Ngày nay, "dominie" thường được dùng trong các ngữ cảnh tôn giáo, biểu thị một người có thẩm quyền trong một cộng đồng tôn giáo, duy trì mối liên hệ giữa nguồn gốc quyền lực và ý nghĩa hiện tại.
Từ "dominie" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc tôn giáo, nơi đề cập đến vai trò của một người có thẩm quyền trong quản lý hay giảng dạy. Thông thường, từ này liên quan đến các chủ đề về giáo dục hoặc cây nho trong các bối cảnh văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp