Bản dịch của từ Doomsday trong tiếng Việt

Doomsday

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doomsday (Noun)

dˈumzdeɪ
dˈumzdeɪ
01

Ngày cuối cùng của sự tồn tại của thế giới.

The last day of the worlds existence.

Ví dụ

The doomsday scenario is often discussed in IELTS writing tasks.

Tình huống ngày tận thế thường được thảo luận trong các bài viết IELTS.

Some people believe that doomsday predictions are exaggerated and unrealistic.

Một số người tin rằng các dự đoán ngày tận thế được phóng đại và không thực tế.

Is it appropriate to mention doomsday scenarios in IELTS speaking exams?

Liệu việc đề cập đến tình huống ngày tận thế có phù hợp trong kỳ thi nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doomsday/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doomsday

Không có idiom phù hợp