Bản dịch của từ Doorknob trong tiếng Việt
Doorknob

Doorknob (Noun)
The doorknob at the community center is broken and needs repair.
Cái tay nắm cửa tại trung tâm cộng đồng bị hỏng và cần sửa chữa.
The doorknob did not turn during the social event last Friday.
Cái tay nắm cửa không xoay được trong sự kiện xã hội hôm thứ Sáu.
Is the doorknob at the library easy to turn for everyone?
Cái tay nắm cửa tại thư viện có dễ xoay cho mọi người không?
Dạng danh từ của Doorknob (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Doorknob | Doorknobs |
Họ từ
Từ "doorknob" chỉ một bộ phận thiết yếu trong cơ chế cửa, thường được thiết kế dưới dạng hình cầu hoặc hình tròn, cho phép người sử dụng mở và đóng cửa dễ dàng. Trong tiếng Anh Mỹ, "doorknob" là thuật ngữ phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "door handle" cho cùng một khái niệm. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở cách gọi mà còn ở hình thức thiết kế và chức năng của các bộ phận liên quan.
Từ "doorknob" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "door" (cửa) và "knob" (cái nắm). "Knob" từ tiếng Anh trung cổ "cobbe", có nghĩa là một khối hình tròn, có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "cappa" (mũ). Các vật dụng tương tự đã tồn tại từ xa xưa, nhưng khái niệm hiện đại về doorknob xuất hiện vào thế kỷ 19, biểu thị cho chức năng mở cửa. Hiện nay, từ này chỉ phần vật lý giúp thao tác với cửa, kết nối với nguyên lý thiết kế tiện ích trong kiến trúc.
Từ "doorknob" xuất hiện khá hiếm hoi trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến các tình huống thực tế như mô tả ngôi nhà hoặc văn phòng. Trong các ngữ cảnh khác, "doorknob" thường được sử dụng để chỉ một phần của cấu trúc cửa ra vào trong kiến trúc hoặc trong các cuộc hội thoại hàng ngày về thiết bị gia đình. Mặc dù từ này không thường xuyên được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, nó vẫn là một thuật ngữ quan trọng trong việc mô tả các yếu tố vật lý trong môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp