Bản dịch của từ Dopaminergic trong tiếng Việt

Dopaminergic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dopaminergic (Adjective)

01

Giải phóng hoặc liên quan đến dopamine như một chất dẫn truyền thần kinh.

Releasing or involving dopamine as a neurotransmitter.

Ví dụ

Dopaminergic neurons are crucial for social bonding and relationships.

Các nơ-ron dopaminergic rất quan trọng cho sự gắn bó và mối quan hệ xã hội.

Dopaminergic effects do not always lead to positive social interactions.

Các tác động dopaminergic không phải lúc nào cũng dẫn đến tương tác xã hội tích cực.

Are dopaminergic pathways active during group activities and social events?

Các con đường dopaminergic có hoạt động trong các hoạt động nhóm và sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dopaminergic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dopaminergic

Không có idiom phù hợp