Bản dịch của từ Dopaminergic trong tiếng Việt
Dopaminergic

Dopaminergic (Adjective)
Giải phóng hoặc liên quan đến dopamine như một chất dẫn truyền thần kinh.
Releasing or involving dopamine as a neurotransmitter.
Dopaminergic neurons are crucial for social bonding and relationships.
Các nơ-ron dopaminergic rất quan trọng cho sự gắn bó và mối quan hệ xã hội.
Dopaminergic effects do not always lead to positive social interactions.
Các tác động dopaminergic không phải lúc nào cũng dẫn đến tương tác xã hội tích cực.
Are dopaminergic pathways active during group activities and social events?
Các con đường dopaminergic có hoạt động trong các hoạt động nhóm và sự kiện xã hội không?
Từ "dopaminergic" chỉ đến các quá trình hoặc tế bào có liên quan đến dopamine, một loại neurotransmitter quan trọng trong hệ thống thần kinh của con người. Trong ngữ cảnh y học và sinh lý học, "dopaminergic" thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, thuốc hoặc tác động mà ảnh hưởng đến hoạt động của dopamine. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ về cách phát âm và ý nghĩa, tuy nhiên, lĩnh vực nghiên cứu có thể áp dụng sắc thái ngữ nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "dopaminergic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa "dopamine" (tên gọi một loại neurotransmitter) và hậu tố "-ergic", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ergon" nghĩa là "hoạt động". Dopamine xuất phát từ tiếng Hy Lạp "dopa" và được phát hiện vào giữa thế kỷ 20. Thuật ngữ "dopaminergic" được sử dụng để chỉ các tế bào, receptor hoặc quá trình liên quan đến dopamine, phản ánh rõ mối liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc hóa học và chức năng sinh học của neurotransmitter này trong hệ thần kinh.
Từ "dopaminergic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói về y học hoặc tâm lý học, nơi nó mô tả liên quan đến hệ thống dopamine và ảnh hưởng của nó đến hành vi và cảm xúc. Trong các tình huống giao tiếp khác, "dopaminergic" thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học hoặc bài báo liên quan đến thần kinh học, tâm lý học hành vi, cũng như trong thảo luận về tác động của thuốc tác động lên hệ thống thần kinh trung ương.