Bản dịch của từ Dorky trong tiếng Việt
Dorky

Dorky (Adjective)
She felt dorky at the party, standing alone in the corner.
Cô ấy cảm thấy ngượng ngùng tại bữa tiệc, đứng một mình ở góc phòng.
He tried not to look dorky by practicing his small talk.
Anh ấy cố gắng không trở nên ngượng ngùng bằng cách luyện tập nói chuyện.
Was it dorky to wear glasses on a first date?
Có phải là ngượng ngùng khi đeo kính trong buổi hẹn đầu tiên không?
Từ "dorky" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một người có khiếu hài hước ngộ nghĩnh, không mấy khéo léo trong giao tiếp xã hội hoặc có những sở thích dị biệt. Trong tiếng Anh Mỹ, "dorky" thường mang nghĩa tích cực hoặc ám chỉ sự dễ thương, nhưng ở tiếng Anh Anh, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, thể hiện sự kỳ quặc hoặc lôi cuốn. Từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết, nhưng cách phát âm và các sắc thái ngữ nghĩa có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "dorky" có nguồn gốc từ từ "dork", một thuật ngữ tiếng Anh xuất hiện vào những năm 1960, có khả năng bắt nguồn từ chữ "dork" trong tiếng lóng Mỹ, có nghĩa là người vụng về hoặc không được ưa chuộng. Rễ của từ này có thể liên kết với cảm xúc của sự tự ti và ngại ngùng. Hiện nay, "dorky" thường được sử dụng để miêu tả nét dễ thương, ngốc nghếch hoặc không tự nhiên của cá nhân, phản ánh sự châm biếm nhưng cũng mang lại cảm giác chấp nhận trong các tương tác xã hội.
Từ "dorky" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của kỳ thi IELTS, nhưng không phổ biến trong các phần học thuật hơn. Trong bối cảnh thi Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc tính cách. Trong phần Writing, có thể gặp khi viết về văn hóa đại chúng hoặc cảm xúc cá nhân. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt liên quan đến tính cách sáng tạo hoặc vụng về trong xã hội trẻ.