Bản dịch của từ Dorky trong tiếng Việt

Dorky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dorky (Adjective)

dˈɔɹki
dˈɔɹki
01

Không có khả năng xã hội hoặc lúng túng.

Socially inept or awkward.

Ví dụ

She felt dorky at the party, standing alone in the corner.

Cô ấy cảm thấy ngượng ngùng tại bữa tiệc, đứng một mình ở góc phòng.

He tried not to look dorky by practicing his small talk.

Anh ấy cố gắng không trở nên ngượng ngùng bằng cách luyện tập nói chuyện.

Was it dorky to wear glasses on a first date?

Có phải là ngượng ngùng khi đeo kính trong buổi hẹn đầu tiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dorky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dorky

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.