Bản dịch của từ Dorsolateral trong tiếng Việt

Dorsolateral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dorsolateral (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc liên quan đến mặt lưng và mặt bên.

Relating to or involving the dorsal and lateral surfaces.

Ví dụ

The dorsolateral area of the brain affects social interactions significantly.

Khu vực dorsolateral của não ảnh hưởng lớn đến tương tác xã hội.

The dorsolateral surfaces are not always considered in social studies.

Các bề mặt dorsolateral không phải lúc nào cũng được xem xét trong nghiên cứu xã hội.

How does the dorsolateral region influence social behavior in humans?

Khu vực dorsolateral ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở con người?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dorsolateral cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dorsolateral

Không có idiom phù hợp