Bản dịch của từ Dorsolateral trong tiếng Việt
Dorsolateral
Adjective
Dorsolateral (Adjective)
Ví dụ
The dorsolateral area of the brain affects social interactions significantly.
Khu vực dorsolateral của não ảnh hưởng lớn đến tương tác xã hội.
The dorsolateral surfaces are not always considered in social studies.
Các bề mặt dorsolateral không phải lúc nào cũng được xem xét trong nghiên cứu xã hội.
How does the dorsolateral region influence social behavior in humans?
Khu vực dorsolateral ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở con người?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dorsolateral
Không có idiom phù hợp