Bản dịch của từ Dot matrix printer trong tiếng Việt
Dot matrix printer
Noun [U/C]
Dot matrix printer (Noun)
dˈɑt mˈeɪtɹɨks pɹˈɪntɚ
dˈɑt mˈeɪtɹɨks pɹˈɪntɚ
Ví dụ
The dot matrix printer printed flyers for the local charity event.
Máy in điểm ma trận đã in tờ rơi cho sự kiện từ thiện địa phương.
The dot matrix printer did not work during the community meeting.
Máy in điểm ma trận đã không hoạt động trong cuộc họp cộng đồng.
Did the dot matrix printer produce the posters for the social event?
Máy in điểm ma trận có in được các áp phích cho sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dot matrix printer
Không có idiom phù hợp