Bản dịch của từ Dot matrix printer trong tiếng Việt
Dot matrix printer

Dot matrix printer (Noun)
The dot matrix printer printed flyers for the local charity event.
Máy in điểm ma trận đã in tờ rơi cho sự kiện từ thiện địa phương.
The dot matrix printer did not work during the community meeting.
Máy in điểm ma trận đã không hoạt động trong cuộc họp cộng đồng.
Did the dot matrix printer produce the posters for the social event?
Máy in điểm ma trận có in được các áp phích cho sự kiện xã hội không?
Máy in ma trận chấm (dot matrix printer) là một loại máy in sử dụng các đầu in có chấm để tạo ra hình ảnh và văn bản bằng cách đánh lên giấy thông qua một dải mực. Về mặt cấu trúc, máy in này thường có ít tính năng hơn so với máy in phun hoặc laser, nhưng lại có khả năng in trên nhiều loại giấy đặc biệt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Thuật ngữ "dot matrix printer" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "dot" (điểm) ám chỉ đến các điểm nhỏ mà máy in tạo ra để hình thành văn bản và hình ảnh, còn "matrix" (ma trận) bắt nguồn từ "matrix" trong tiếng Latin có nghĩa là "mẫu" hoặc "cấu trúc". Máy in ma trận điểm ra đời vào những năm 1970, sử dụng các đầu kim để in, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ in ấn thời kỳ đó và vẫn giữ nguyên ý nghĩa của mình trong việc tạo hình ảnh bằng các điểm được sắp xếp theo ma trận.
Máy in ma trận chấm (dot matrix printer) là một thuật ngữ kỹ thuật thường gặp trong lĩnh vực công nghệ thông tin và in ấn. Trong kỳ thi IELTS, thuật ngữ này xuất hiện ít trong bốn phần của bài thi, đặc biệt là Listening và Reading, vì nội dung chủ yếu tập trung vào ngôn ngữ hàng ngày và các chủ đề tổng quát hơn. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các tình huống như thảo luận về lịch sử công nghệ in ấn, sự phát triển của thiết bị văn phòng và trong các bài viết kỹ thuật hoặc báo cáo nghiên cứu chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp