Bản dịch của từ Dot matrix printer trong tiếng Việt

Dot matrix printer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dot matrix printer (Noun)

dˈɑt mˈeɪtɹɨks pɹˈɪntɚ
dˈɑt mˈeɪtɹɨks pɹˈɪntɚ
01

Một máy in tạo ra hình ảnh của các chữ cái, số, v.v. từ một số dấu chấm nhỏ.

A printer that forms images of letters numbers etc from a number of tiny dots.

Ví dụ

The dot matrix printer printed flyers for the local charity event.

Máy in điểm ma trận đã in tờ rơi cho sự kiện từ thiện địa phương.

The dot matrix printer did not work during the community meeting.

Máy in điểm ma trận đã không hoạt động trong cuộc họp cộng đồng.

Did the dot matrix printer produce the posters for the social event?

Máy in điểm ma trận có in được các áp phích cho sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dot matrix printer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dot matrix printer

Không có idiom phù hợp