Bản dịch của từ Dottily trong tiếng Việt

Dottily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dottily (Adverb)

dˈɑtəli
dˈɑtəli
01

Một cách ngớ ngẩn hoặc tưởng tượng.

In a silly or fantasizing way.

Ví dụ

She danced dottily at the social event last Saturday night.

Cô ấy nhảy múa một cách ngớ ngẩn tại sự kiện xã hội tối thứ Bảy.

They did not speak dottily during the serious discussion about climate change.

Họ không nói một cách ngớ ngẩn trong cuộc thảo luận nghiêm túc về biến đổi khí hậu.

Did he act dottily at the community meeting yesterday?

Anh ấy có hành động ngớ ngẩn tại cuộc họp cộng đồng hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dottily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dottily

Không có idiom phù hợp