Bản dịch của từ Dottily trong tiếng Việt
Dottily

Dottily (Adverb)
Một cách ngớ ngẩn hoặc tưởng tượng.
In a silly or fantasizing way.
She danced dottily at the social event last Saturday night.
Cô ấy nhảy múa một cách ngớ ngẩn tại sự kiện xã hội tối thứ Bảy.
They did not speak dottily during the serious discussion about climate change.
Họ không nói một cách ngớ ngẩn trong cuộc thảo luận nghiêm túc về biến đổi khí hậu.
Did he act dottily at the community meeting yesterday?
Anh ấy có hành động ngớ ngẩn tại cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
Họ từ
Từ "dottily" là trạng từ được hình thành từ tính từ "dotty", có nghĩa là lập dị, điên rồ hoặc hơi kỳ quặc. Trong tiếng Anh, "dottily" thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ thể hiện sự không bình thường hoặc kỳ lạ. Cả hai phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng "dotty" và "dottily" tương tự nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thường mang ngữ nghĩa nhẹ nhàng hơn.
Từ "dottily" có nguồn gốc từ "dott" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "điên cuồng" hoặc "ngớ ngẩn", xuất phát từ tiếng Latinh "dōtus", có nghĩa là "khờ dại" hay "ngu ngốc". Hình thức hiện tại của từ này nhấn mạnh trạng thái tính cách, thường được dùng để mô tả hành động hoặc thái độ bất thường, kỳ quặc. Sự phát triển của từ phản ánh sự chuyển đổi từ nghĩa vật chất đến nghĩa tâm lý, thể hiện cách mà con người phản ứng với những biểu hiện bất thường trong xã hội.
Từ "dottily" không phải là một từ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, thể hiện ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "dottily" thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc suy nghĩ một cách khôi hài, lộn xộn. Từ này có thể xuất hiện trong văn chương miêu tả tính cách nhân vật hoặc trong các bài báo giải trí, nhưng không phải là từ vựng cơ bản trong giao tiếp học thuật.