Bản dịch của từ Fantasizing trong tiếng Việt
Fantasizing

Fantasizing (Verb)
Đắm chìm trong việc mơ mộng về điều gì đó mong muốn.
Indulge in daydreaming about something desired.
Many teenagers are fantasizing about their future careers and lifestyles.
Nhiều thanh thiếu niên đang mơ mộng về sự nghiệp và lối sống tương lai.
She is not fantasizing about unrealistic social media influencers anymore.
Cô ấy không còn mơ mộng về những người ảnh hưởng trên mạng xã hội không thực tế nữa.
Are you fantasizing about traveling to Paris for the summer?
Bạn có đang mơ mộng về việc du lịch đến Paris vào mùa hè không?
Dạng động từ của Fantasizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fantasize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fantasized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fantasized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fantasizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fantasizing |
Họ từ
Từ "fantasizing" có nghĩa là sự tưởng tượng hay mơ mộng về những tình huống không có thực, thường mang tính chất thoát ly thực tế hoặc khát vọng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh với cùng một nghĩa; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "fantasise" cũng phổ biến hơn. Về phát âm, cách phát âm của từ này không khác biệt nhiều giữa hai biến thể, nhưng người Anh có xu hướng phát âm "fantasise" với âm "s". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học để diễn tả cơ chế xử lý cảm xúc.
Từ "fantasizing" có nguồn gốc từ động từ Latin "phantasia", có nghĩa là "trí tưởng tượng" hoặc "hình ảnh". Hình thức này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh khả năng của tâm trí trong việc hình thành những hình ảnh và ý tưởng không có thật. Hiện nay, "fantasizing" chỉ hành động mơ mộng, tưởng tượng những tình huống, chủ yếu trong bối cảnh cá nhân, thể hiện sự khát khao, mong muốn hay những giấc mơ không thể đạt được. Sự phát triển của từ ngữ này kết nối chặt chẽ với khả năng sáng tạo và tìm kiếm lối thoát khỏi thực tại.
Từ "fantasizing" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng miêu tả cảm xúc và ý tưởng phức tạp. Trong Listening và Reading, mặc dù ít gặp hơn, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về tâm lý học hoặc văn học. Trong các bối cảnh khác, "fantasizing" thường được sử dụng để mô tả hành vi tưởng tượng hoặc tạo dựng những kịch bản không có thật, thường trong bối cảnh giải trí hoặc trị liệu tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp