Bản dịch của từ Fantasizing trong tiếng Việt

Fantasizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fantasizing (Verb)

fˈænəsaɪzɪŋ
fˈæntəsaɪzɪŋ
01

Đắm chìm trong việc mơ mộng về điều gì đó mong muốn.

Indulge in daydreaming about something desired.

Ví dụ

Many teenagers are fantasizing about their future careers and lifestyles.

Nhiều thanh thiếu niên đang mơ mộng về sự nghiệp và lối sống tương lai.

She is not fantasizing about unrealistic social media influencers anymore.

Cô ấy không còn mơ mộng về những người ảnh hưởng trên mạng xã hội không thực tế nữa.

Are you fantasizing about traveling to Paris for the summer?

Bạn có đang mơ mộng về việc du lịch đến Paris vào mùa hè không?

Dạng động từ của Fantasizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fantasize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fantasized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fantasized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fantasizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fantasizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fantasizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fantasizing

Không có idiom phù hợp