Bản dịch của từ Double barreled trong tiếng Việt
Double barreled

Double barreled (Adjective)
The double barreled approach helped improve community safety in Springfield.
Cách tiếp cận hai nòng đã giúp cải thiện an toàn cộng đồng ở Springfield.
The double barreled strategy does not always guarantee better results.
Chiến lược hai nòng không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả tốt hơn.
Is the double barreled method effective in reducing crime rates?
Phương pháp hai nòng có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm không?
Từ "double barreled" được sử dụng để mô tả một loại súng có hai nòng, cho phép bắn hai viên đạn liên tiếp mà không cần nạp lại. Thuật ngữ này cũng được dùng trong ngữ cảnh mang nghĩa bóng, chỉ một vấn đề hoặc điều gì đó có hai khía cạnh hoặc mục tiêu. Trong tiếng Anh British và American, "double barreled" có cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong một số hoàn cảnh, tiếng Anh British có thể nhấn mạnh đặc điểm truyền thống hơn của súng.
Thuật ngữ "double barreled" phát xuất từ cụm từ tiếng Anh có nguồn gốc từ "barrel", được dùng để chỉ một ống thuốc có hai nòng, bắt nguồn từ tiếng Latinh "barrelis" có nghĩa là thùng chứa. Trong lịch sử, khái niệm này gắn liền với các vũ khí và công cụ có khả năng bắn hai viên đạn cùng một lúc. Ngày nay, "double barreled" còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác để chỉ các khía cạnh, phương pháp hoặc cấu trúc có hai phần rõ ràng, phản ánh tính chất kết hợp mạnh mẽ và hiệu quả.
Từ "double barreled" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các câu hỏi hoặc ý tưởng mà có hai khía cạnh, yêu cầu thí sinh xử lý đồng thời nhiều thông tin. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể được dùng trong lĩnh vực vũ khí hoặc phân tích chính sách, thể hiện sự phức tạp và tính đa dạng trong các tình huống cần xem xét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp