Bản dịch của từ Double barreled trong tiếng Việt
Double barreled
Adjective
Double barreled (Adjective)
dˈʌbəl bˈæɹəld
dˈʌbəl bˈæɹəld
Ví dụ
The double barreled approach helped improve community safety in Springfield.
Cách tiếp cận hai nòng đã giúp cải thiện an toàn cộng đồng ở Springfield.
The double barreled strategy does not always guarantee better results.
Chiến lược hai nòng không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả tốt hơn.
Is the double barreled method effective in reducing crime rates?
Phương pháp hai nòng có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Double barreled cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Double barreled
Không có idiom phù hợp