Bản dịch của từ Double barrelled trong tiếng Việt

Double barrelled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Double barrelled (Adjective)

dˈʌbəl bˈæɹəld
dˈʌbəl bˈæɹəld
01

Có hai nòng súng được bố trí cạnh nhau, chẳng hạn như súng săn hai nòng.

Having two barrels arranged side by side such as a double barrelled shotgun.

Ví dụ

The double barrelled approach helped resolve the community conflict effectively.

Phương pháp hai nòng đã giúp giải quyết xung đột cộng đồng hiệu quả.

The city council did not adopt a double barrelled strategy for housing.

Hội đồng thành phố đã không áp dụng chiến lược hai nòng cho nhà ở.

Is the double barrelled solution feasible for social issues in 2024?

Giải pháp hai nòng có khả thi cho các vấn đề xã hội năm 2024 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/double barrelled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Double barrelled

Không có idiom phù hợp