Bản dịch của từ Double check trong tiếng Việt
Double check

Double check (Noun)
Một tấm séc khớp với một tấm séc khác.
A check that matches another check.
She always does a double check on her friend's work.
Cô ấy luôn thực hiện một lần kiểm tra kép trên công việc của bạn.
The teacher asked for a double check on the students' homework.
Giáo viên yêu cầu một lần kiểm tra kép trên bài tập về nhà của học sinh.
Before submitting the report, please do a double check.
Trước khi nộp báo cáo, hãy thực hiện một lần kiểm tra kép.
Double check (Verb)
I always double check my messages before sending them.
Tôi luôn kiểm tra hai lần tin nhắn trước khi gửi.
She double checks the event details to avoid mistakes.
Cô ấy kiểm tra hai lần chi tiết sự kiện để tránh sai sót.
Students should double check their assignments for accuracy.
Học sinh nên kiểm tra hai lần bài tập của mình để chính xác.
Để kiểm tra lại cái gì đó.
To check something again.
I always double check my social media posts before sharing.
Tôi luôn kiểm tra lại bài đăng trên mạng xã hội của mình trước khi chia sẻ.
She double checks the event details to make sure everything is correct.
Cô ấy kiểm tra lại chi tiết sự kiện để đảm bảo mọi thứ đều chính xác.
Don't forget to double check the guest list for the social gathering.
Đừng quên kiểm tra lại danh sách khách mời cho buổi tụ tập xã hội.
Thuật ngữ "double check" được sử dụng để chỉ hành động kiểm tra lại một thông tin, dữ liệu hoặc tình huống nhằm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy. Kiểu nói này xuất hiện phổ biến trong cả Anh-Mỹ và Anh-Anh, tuy nhiên cách viết và nghĩa sử dụng giống nhau giữa hai phiên bản này. Trong giao tiếp nói, "double check" thường được phát âm như /ˈdʌb.əl tʃek/ và không có dải nghĩa khác biệt đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm tra kỹ lưỡng trong các lĩnh vực như khoa học và dịch vụ.
Từ "double check" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hình thành từ cụm từ "double" (có nguồn gốc từ tiếng Latinh "duplus", nghĩa là "gấp đôi") và "check" (xuất phát từ tiếng Pháp cổ "eschec", nghĩa là "kiểm tra"). Từ thế kỷ 20, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động kiểm tra lại thông tin hoặc dữ liệu để đảm bảo độ chính xác. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính cần thiết trong các lĩnh vực yêu cầu độ tin cậy cao, như ngành khoa học và kinh doanh.
Cụm từ "double check" thường xuyên xuất hiện trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người học thường phải xác minh thông tin. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nhấn mạnh sự cẩn thận trong việc xác nhận thông tin, như trong quy trình làm việc hay chuẩn bị tài liệu. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

