Bản dịch của từ Double-jointed trong tiếng Việt

Double-jointed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Double-jointed (Adjective)

dˈʌbl dʒˈɔɪntɪd
dˈʌbl dʒˈɔɪntɪd
01

(của một người) có các khớp linh hoạt khác thường, điển hình là các ngón tay, cánh tay hoặc chân.

Of a person having unusually flexible joints typically those of the fingers arms or legs.

Ví dụ

The double-jointed acrobat amazed the audience with her contortions.

Nghệ sĩ xiếc linh hoạt gây ngạc nhiên cho khán giả bằng sự uốn cong của mình.

The double-jointed dancer performed a mesmerizing routine on stage.

Vũ công linh hoạt thể hiện một bài tập quyến rũ trên sân khấu.

The double-jointed gymnast effortlessly executed complex poses during the competition.

Vận động viên linh hoạt dễ dàng thực hiện các tư thế phức tạp trong cuộc thi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/double-jointed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Double-jointed

Không có idiom phù hợp