Bản dịch của từ Doubloon trong tiếng Việt
Doubloon

Doubloon (Noun)
The treasure chest contained five doubloons from the Spanish galleon.
Chiếc rương kho báu chứa năm đồng doubloon từ con tàu Tây Ban Nha.
There are no doubloons left from the pirate's hoard.
Không còn đồng doubloon nào từ kho báu của cướp biển.
Did you find any doubloons during the historical treasure hunt?
Bạn có tìm thấy đồng doubloon nào trong cuộc săn kho báu lịch sử không?
Doubloon là một loại tiền tệ vàng được sử dụng phổ biến trong thế kỷ 16 đến 18 ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Từ này xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha "doblón", có nghĩa là "gấp đôi", do tính chất giá trị của nó gấp đôi so với các đồng tiền khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng nói, người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn. Doubloon thường được nhắc đến trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học liên quan đến cuộc sống hải tặc và giao thương hàng hóa.
Từ "doubloon" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "doblón", mang nghĩa là "đút lót" hoặc "tiền hai mặt", phản ánh sự phong phú của đồng tiền này trong quá khứ. Chữ "doblón" bắt nguồn từ "doble", có nghĩa là "gấp đôi", liên quan đến giá trị của đồng tiền. Trong thế kỷ 16, doubloon được sử dụng phổ biến trong thương mại giữa châu Âu và châu Mỹ Latinh, tượng trưng cho sự giàu có và thương mại hàng hải, ảnh hưởng đến nghĩa hiện tại của nó như một biểu tượng của tiền tệ và giá trị.
Từ "doubloon" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các bài đọc và nghe về lịch sử hoặc giao dịch tiền tệ. Trong các ngữ cảnh khác, "doubloon" thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh, và các câu chuyện liên quan đến cướp biển hoặc thương mại thế kỷ 17, nhằm chỉ một loại tiền xu vàng của Tây Ban Nha. Từ này thể hiện sự đặc trưng của thời kỳ lịch sử cụ thể và thường gợi nhớ đến các chủ đề phiêu lưu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp