Bản dịch của từ Doubloon trong tiếng Việt

Doubloon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doubloon (Noun)

dəblˈun
dəblˈun
01

Một đồng tiền vàng của tây ban nha.

A spanish gold coin.

Ví dụ

The treasure chest contained five doubloons from the Spanish galleon.

Chiếc rương kho báu chứa năm đồng doubloon từ con tàu Tây Ban Nha.

There are no doubloons left from the pirate's hoard.

Không còn đồng doubloon nào từ kho báu của cướp biển.

Did you find any doubloons during the historical treasure hunt?

Bạn có tìm thấy đồng doubloon nào trong cuộc săn kho báu lịch sử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doubloon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doubloon

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.