Bản dịch của từ Doubloons trong tiếng Việt

Doubloons

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doubloons (Noun)

dˈʌblˌaʊnz
dˈʌblˌaʊnz
01

Một đồng tiền vàng tây ban nha được đúc ở châu mỹ vào thế kỷ 16 và 17.

A spanish gold coin minted in the americas in the 16th and 17th centuries.

Ví dụ

Pirates often buried their doubloons on hidden islands for safekeeping.

Cướp biển thường chôn những đồng doubloons của họ trên các hòn đảo ẩn.

Many historians do not believe doubloons were widely used in trade.

Nhiều nhà sử học không tin rằng doubloons được sử dụng rộng rãi trong thương mại.

Did explorers ever find lost doubloons in the Caribbean Sea?

Các nhà thám hiểm có từng tìm thấy doubloons bị mất ở Biển Caribbean không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doubloons/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doubloons

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.