Bản dịch của từ Doubtable trong tiếng Việt
Doubtable

Doubtable (Adjective)
Many doubtable claims about social media's impact lack solid evidence.
Nhiều tuyên bố đáng nghi về tác động của mạng xã hội thiếu bằng chứng vững chắc.
The results of the study are not doubtable; they are widely accepted.
Kết quả của nghiên cứu không đáng nghi; chúng được chấp nhận rộng rãi.
Are the statistics on poverty rates really doubtable in this report?
Các số liệu về tỷ lệ nghèo đói trong báo cáo này có thực sự đáng nghi không?
Doubtable (Adverb)
His claims about social media's impact are doubtable and need further evidence.
Những tuyên bố của anh ấy về tác động của mạng xã hội là đáng nghi ngờ.
The results of the survey are not doubtable; they are well-supported.
Kết quả của cuộc khảo sát không thể nghi ngờ; chúng được hỗ trợ tốt.
Are the statistics on poverty rates doubtable or can we trust them?
Các số liệu về tỷ lệ nghèo đó có đáng nghi ngờ không hay chúng ta có thể tin tưởng?
Từ "doubtable" được sử dụng để chỉ điều gì đó không chắc chắn, gây nghi ngờ hoặc không đáng tin cậy. Trong tiếng Anh, từ này dùng trong các ngữ cảnh khi cần nhấn mạnh sự bất an hoặc thiếu rõ ràng về một sự việc. Tại Anh và Mỹ, từ "doubtable" có xu hướng ít phổ biến hơn so với từ đồng nghĩa "doubtful". Tuy nhiên, khi sử dụng, "doubtable" thường mang nghĩa gần như giống nhau, nhưng mang sắc thái trang trọng hơn.
Từ "doubtable" có nguồn gốc từ Latin "dubitabilis", mang ý nghĩa "có thể bị nghi ngờ". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, phản ánh sự không chắc chắn hoặc thiếu tin cậy của một vấn đề hay tuyên bố nào đó. Từ này được hình thành từ gốc Latin "dubitare", có nghĩa là "nghi ngờ". Sự phát triển nghĩa của từ gắn liền với tính chất đánh giá dựa trên sự tồn tại của nghi ngờ trong các tình huống khác nhau.
Từ "doubtable" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất sử dụng của nó thấp, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật, liên quan đến việc đưa ra tranh cãi hoặc sự không chắc chắn về một vấn đề. Trong các tình huống phổ biến, từ này có thể được dùng trong các bài luận hoặc thảo luận về tính khả thi của các giả thuyết hoặc lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp