Bản dịch của từ Doubtable trong tiếng Việt

Doubtable

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doubtable (Adjective)

dˈaʊtbəl
dˈaʊtbəl
01

Cởi mở với sự nghi ngờ hoặc thách thức.

Open to doubt or challenge.

Ví dụ

Many doubtable claims about social media's impact lack solid evidence.

Nhiều tuyên bố đáng nghi về tác động của mạng xã hội thiếu bằng chứng vững chắc.

The results of the study are not doubtable; they are widely accepted.

Kết quả của nghiên cứu không đáng nghi; chúng được chấp nhận rộng rãi.

Are the statistics on poverty rates really doubtable in this report?

Các số liệu về tỷ lệ nghèo đói trong báo cáo này có thực sự đáng nghi không?

Doubtable (Adverb)

dˈaʊtbəl
dˈaʊtbəl
01

Theo cách cho phép nghi ngờ hoặc thách thức.

In a way that allows doubt or challenge.

Ví dụ

His claims about social media's impact are doubtable and need further evidence.

Những tuyên bố của anh ấy về tác động của mạng xã hội là đáng nghi ngờ.

The results of the survey are not doubtable; they are well-supported.

Kết quả của cuộc khảo sát không thể nghi ngờ; chúng được hỗ trợ tốt.

Are the statistics on poverty rates doubtable or can we trust them?

Các số liệu về tỷ lệ nghèo đó có đáng nghi ngờ không hay chúng ta có thể tin tưởng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doubtable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doubtable

Không có idiom phù hợp