Bản dịch của từ Doubted trong tiếng Việt
Doubted

Doubted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nghi ngờ.
Simple past and past participle of doubt.
Many people doubted the effectiveness of social media in 2020.
Nhiều người đã nghi ngờ hiệu quả của mạng xã hội vào năm 2020.
She did not doubt the importance of community service projects.
Cô ấy không nghi ngờ tầm quan trọng của các dự án phục vụ cộng đồng.
Did they doubt the impact of social movements in history?
Họ có nghi ngờ về tác động của các phong trào xã hội trong lịch sử không?
Dạng động từ của Doubted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Doubt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Doubted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Doubted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Doubts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Doubting |
Họ từ
"Doubted" là dạng quá khứ của động từ "doubt", mang nghĩa là nghi ngờ hoặc không tin tưởng vào sự thật hoặc tính xác thực của một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa, nhưng về ngữ điệu, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào âm đầu "d" hơn so với tiếng Anh Anh. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thể hiện sự không chắc chắn hoặc thiếu niềm tin.
Từ "doubted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "doubt", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "douter", và được cho là có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dubitare", nghĩa là "nghi ngờ". Từ "dubitare" lại bắt nguồn từ "dubius", có nghĩa là "không chắc chắn". Hệ thống từ vựng này đã phản ánh sự chuyển biến qua thời gian từ việc diễn tả trạng thái tâm lý không chắc chắn đến cảm giác nghi ngờ trong giao tiếp hiện đại, thể hiện sự thận trọng hoặc thiếu tin tưởng trong một tình huống nhất định.
Từ "doubted" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người tham gia thường cần thể hiện quan điểm và suy nghĩ cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự nghi ngờ hay không chắc chắn, như trong các cuộc thảo luận về tính khả thi của một ý tưởng hoặc quyết định. Hơn nữa, "doubted" cũng thường thấy trong văn viết học thuật, phản ánh sự phân tích và đánh giá mang tính nghi ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



