Bản dịch của từ Doubted trong tiếng Việt
Doubted
Doubted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nghi ngờ.
Simple past and past participle of doubt.
Many people doubted the effectiveness of social media in 2020.
Nhiều người đã nghi ngờ hiệu quả của mạng xã hội vào năm 2020.
She did not doubt the importance of community service projects.
Cô ấy không nghi ngờ tầm quan trọng của các dự án phục vụ cộng đồng.
Did they doubt the impact of social movements in history?
Họ có nghi ngờ về tác động của các phong trào xã hội trong lịch sử không?
Dạng động từ của Doubted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Doubt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Doubted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Doubted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Doubts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Doubting |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Doubted cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp