Bản dịch của từ Doubting trong tiếng Việt
Doubting
Doubting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ nghi ngờ.
Present participle and gerund of doubt.
She is doubting her decision to join the social club.
Cô đang nghi ngờ về quyết định tham gia câu lạc bộ xã hội của mình.
After doubting his abilities, he finally applied for the social event.
Sau khi nghi ngờ khả năng của anh ấy, cuối cùng anh ấy đã đăng ký tham gia sự kiện xã hội.
Doubting the invitation, she hesitated to attend the social gathering.
Nghi ngờ về lời mời, cô ấy do dự tham gia buổi họp mặt xã hội.
Dạng động từ của Doubting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Doubt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Doubted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Doubted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Doubts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Doubting |
Họ từ
Từ "doubting" là dạng hiện tại của động từ "doubt", có nghĩa là sự hoài nghi hoặc không tin tưởng vào điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, phong cách viết có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. "Doubting" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý hoặc triết học để diễn tả sự thiếu niềm tin hoặc sự tương phản giữa các quan điểm.
Từ "doubting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "dubitare", có nghĩa là "không chắc chắn" hoặc "nghi ngờ". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "doubter", trước khi vào tiếng Anh với hình thức "doubt". Kể từ thế kỷ 14, "doubting" đã được sử dụng rộng rãi để diễn tả trạng thái tâm lý của sự nghi ngờ hoặc thiếu niềm tin. Ý nghĩa hiện tại của từ này khảo sát cảm giác hoài nghi và thiếu tin tưởng, liên quan đến những quyết định hoặc niềm tin trong cuộc sống.
Từ "doubting" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như tâm lý, quyết định và sự không chắc chắn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận triết học, tâm lý học, hoặc trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự không tin tưởng hoặc thiếu chắc chắn về một điều gì đó. Việc sử dụng từ này có thể giúp nhấn mạnh cảm xúc cá nhân hoặc tình trạng tư tưởng của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp