Bản dịch của từ Dowager trong tiếng Việt
Dowager

Dowager (Noun)
The dowager hosted a charity event for the local community last Saturday.
Bà góa đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng địa phương vào thứ Bảy vừa qua.
The dowager did not attend the gala because of her health issues.
Bà góa không tham dự buổi tiệc vì vấn đề sức khỏe.
Is the dowager planning to donate to the museum's renovation project?
Bà góa có kế hoạch quyên góp cho dự án cải tạo bảo tàng không?
Dạng danh từ của Dowager (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dowager | Dowagers |
Họ từ
"Dowager" là một thuật ngữ chỉ một phụ nữ, thường là góa phụ, sở hữu tài sản hoặc quyền lợi do chồng để lại. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và lịch sử, mang ý nghĩa như một dấu hiệu của địa vị và quyền lực. Trong tiếng Anh, "dowager" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về phương diện ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai nền văn hóa này.
Từ "dowager" có nguồn gốc từ chữ Latin "dotāria", có nghĩa là "người phụ nữ nhận tặng phẩm" (dowry). Trong quá trình phát triển, từ này đã được sử dụng để chỉ những góa phụ sống nhờ tài sản chồng để lại. Từ thế kỷ XVI, nó trở thành thuật ngữ chỉ những người phụ nữ có quyền lực xã hội hoặc tài chính ở các gia đình quý tộc. Sự chuyển nghĩa này phản ánh vai trò xã hội của phụ nữ trong việc duy trì tài sản và địa vị trong xã hội.
Từ "dowager" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Chủ yếu, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học, chỉ những nữ nhân vật quyền quý, thường là góa phụ của một người giàu có. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "dowager" có thể được nhắc đến khi thảo luận về các nhân vật trong tiểu thuyết hoặc phim ảnh, hoặc khi nói đến các gia đình có truyền thống lâu đời. Từ này thường được liên kết với các chủ đề như quyền lực, di sản và vai trò của phụ nữ trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp