Bản dịch của từ Down-covered trong tiếng Việt

Down-covered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Down-covered (Adjective)

daʊn kˈʌvəɹd
daʊn kˈʌvəɹd
01

Được phủ một lớp hướng xuống dưới.

Covered with a layer facing or turned downward.

Ví dụ

The down-covered blanket kept us warm during the winter storm.

Chăn lông vũ giữ ấm cho chúng tôi trong cơn bão mùa đông.

The down-covered pillows are not available in the store today.

Gối lông vũ không có sẵn trong cửa hàng hôm nay.

Are the down-covered jackets suitable for cold weather?

Áo khoác lông vũ có phù hợp với thời tiết lạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/down-covered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Down-covered

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.