Bản dịch của từ Down-covered trong tiếng Việt
Down-covered

Down-covered (Adjective)
The down-covered blanket kept us warm during the winter storm.
Chăn lông vũ giữ ấm cho chúng tôi trong cơn bão mùa đông.
The down-covered pillows are not available in the store today.
Gối lông vũ không có sẵn trong cửa hàng hôm nay.
Are the down-covered jackets suitable for cold weather?
Áo khoác lông vũ có phù hợp với thời tiết lạnh không?
Từ "down-covered" (hay "down-covered") dùng để chỉ một vật phẩm được phủ bằng lông vũ mềm mại, thường là gà hoặc vịt. Thuật ngữ này phổ biến trong ngữ cảnh đồ dùng gia đình như chăn, gối hoặc áo khoác giữ ấm. Từ "down" trong tiếng Anh Mỹ và Anh Anh không có sự khác biệt đáng kể trong ý nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể thấy sự khác nhau về cách phát âm nhẹ nhàng. Trong tiếng Anh Anh, âm /daʊn/ có thể được phát âm rõ ràng hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường được lướt đi.
Từ "down-covered" bao gồm hai thành phần: "down" và "covered". "Down" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dūn", có nghĩa là lông vũ mềm, thường được sử dụng để chỉ lông trong của các loài chim, giúp giữ ấm. Thành phần "covered" xuất phát từ động từ "cover", có nguồn gốc từ tiếng Latin "cooperire", nghĩa là che phủ. Sự kết hợp này chỉ một vật thể được bao phủ bằng lông vũ mềm, phản ánh tính năng giữ ấm và sự thoải mái trong ngữ cảnh sử dụng hiện nay.
Từ "down-covered" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và ít xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả đồ dùng hoặc trang phục, nhất là các sản phẩm được làm từ lông vũ để giữ ấm, như áo khoác hoặc chăn. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến ngành công nghiệp thời trang và thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp