Bản dịch của từ Downmarket trong tiếng Việt
Downmarket

Downmarket (Adjective)
The downmarket options in the store are affordable for everyone.
Các lựa chọn giá rẻ trong cửa hàng đều phải chăng cho mọi người.
Downmarket products do not appeal to wealthy customers.
Sản phẩm giá rẻ không thu hút được khách hàng giàu có.
Are downmarket brands gaining popularity among young people today?
Các thương hiệu giá rẻ có đang trở nên phổ biến trong giới trẻ không?
Từ "downmarket" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ ra các sản phẩm hoặc dịch vụ có chất lượng thấp hơn hoặc giá cả phải chăng hơn, thường nhắm đến phân khúc thị trường bình dân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "downmarket" giữ nguyên cách viết và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh thương mại. Từ này thường phản ánh các chiến lược marketing, phân loại sản phẩm và sự thay đổi trong xu hướng tiêu dùng.
Từ "downmarket" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ các từ "down" (xuống) và "market" (thị trường). Từ "market" có gốc từ tiếng Latinh "mercatus", nghĩa là giao dịch thương mại. Trong ngữ cảnh hiện tại, "downmarket" chỉ những sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu có chất lượng thấp hơn hoặc giá cả phải chăng hơn, thường hướng tới phân khúc khách hàng thu nhập thấp. Sự biến đổi nghĩa này phản ánh sự phân loại trong thị trường tiêu dùng hiện đại, tạo ra sự tương phản với "upmarket" - phân khúc cao cấp.
Từ "downmarket" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi mà từ vựng thường tập trung vào các chủ đề đời sống hàng ngày và các khái niệm phổ biến. Tuy nhiên, trong viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến kinh tế, tiêu dùng hoặc thị trường. Từ "downmarket" thường được sử dụng để chỉ sản phẩm hoặc dịch vụ có chất lượng thấp hơn hoặc không sang trọng, đặc biệt trong bối cảnh mô tả sự chuyển dịch của thương hiệu từ cao cấp sang bình dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất