Bản dịch của từ Downmarket trong tiếng Việt

Downmarket

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Downmarket (Adjective)

dˈaʊnmˌɑɹkt
dˈaʊnmˌɑɹkt
01

Hướng tới hoặc liên quan đến lĩnh vực rẻ hơn hoặc kém uy tín hơn trên thị trường.

Towards or relating to the cheaper or less prestigious sector of the market.

Ví dụ

The downmarket options in the store are affordable for everyone.

Các lựa chọn giá rẻ trong cửa hàng đều phải chăng cho mọi người.

Downmarket products do not appeal to wealthy customers.

Sản phẩm giá rẻ không thu hút được khách hàng giàu có.

Are downmarket brands gaining popularity among young people today?

Các thương hiệu giá rẻ có đang trở nên phổ biến trong giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/downmarket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Downmarket

Không có idiom phù hợp