Bản dịch của từ Downpour trong tiếng Việt
Downpour

Downpour (Noun)
The downpour flooded the streets during the charity event.
Cơn mưa lớn làm ngập lụt đường phố trong sự kiện từ thiện.
The sudden downpour disrupted the outdoor picnic for the homeless.
Cơn mưa lớn đột ngột làm gián đoạn buổi dã ngoại cho người vô gia cư.
The downpour caused delays in the fundraising walk for cancer research.
Cơn mưa lớn gây trì hoãn trong buổi đi bộ gây quỹ cho nghiên cứu ung thư.
Kết hợp từ của Downpour (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Relentless downpour Cơn mưa không ngớt | The relentless downpour flooded the streets, causing traffic chaos. Cơn mưa dồn dập đã làm ngập lụt các con đường, gây ra hỗn loạn giao thông. |
Steady downpour Mưa nhẹ nhàng | The picnic was canceled due to the steady downpour. Cuộc dã ngoại đã bị hủy vì cơn mưa dầm dề. |
Sudden downpour Mưa rào đột ngột | A sudden downpour caught everyone by surprise during the outdoor event. Một trận mưa rào đột ngột bắt bắt mọi người bất ngờ trong sự kiện ngoài trời. |
Tropical downpour Mưa nặng hạt nhiệt đới | The tropical downpour flooded the streets, causing chaos in the city. Cơn mưa rào nhiệt đới làm ngập lụt đường phố, gây ra hỗn loạn trong thành phố. |
Torrential downpour Mưa xối xả | The charity event was canceled due to a torrential downpour. Sự kiện từ thiện bị hủy vì một trận mưa lớn. |
Họ từ
"Downpour" là danh từ chỉ cơn mưa lớn hoặc mưa rào trong khoảng thời gian ngắn, thường xảy ra đột ngột với cường độ mạnh. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau do các yếu tố địa phương. Trong ngữ cảnh sử dụng, "downpour" thường được dùng trong thông tin thời tiết hoặc mô tả tình hình thời tiết khắc nghiệt.
Từ "downpour" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "down", nghĩa là hướng xuống, và "pour", có nghĩa là đổ ra. Cả hai từ này đều xuất phát từ thể hiện hành động của nước chảy xuống mạnh mẽ. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, "downpour" mô tả hiện tượng mưa lớn và liên tục, phản ánh chính xác bản chất của nó như một cơn mưa mạnh mẽ, thường có tác động đáng kể đến môi trường và con người.
Từ "downpour" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thời tiết trong IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp nhưng vẫn có mặt trong các bài nói về hiện tượng thời tiết cực đoan. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những cơn mưa lớn, đặc biệt là trong báo cáo thời tiết, văn viết mô tả thiên nhiên và trong các bài báo liên quan đến khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp