Bản dịch của từ Downpour trong tiếng Việt

Downpour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Downpour (Noun)

dˈaʊnpɔɹ
dˈaʊnpˌoʊɹ
01

Một cơn mưa nặng hạt.

A heavy fall of rain.

Ví dụ

The downpour flooded the streets during the charity event.

Cơn mưa lớn làm ngập lụt đường phố trong sự kiện từ thiện.

The sudden downpour disrupted the outdoor picnic for the homeless.

Cơn mưa lớn đột ngột làm gián đoạn buổi dã ngoại cho người vô gia cư.

The downpour caused delays in the fundraising walk for cancer research.

Cơn mưa lớn gây trì hoãn trong buổi đi bộ gây quỹ cho nghiên cứu ung thư.

Kết hợp từ của Downpour (Noun)

CollocationVí dụ

Relentless downpour

Cơn mưa không ngớt

The relentless downpour flooded the streets, causing traffic chaos.

Cơn mưa dồn dập đã làm ngập lụt các con đường, gây ra hỗn loạn giao thông.

Steady downpour

Mưa nhẹ nhàng

The picnic was canceled due to the steady downpour.

Cuộc dã ngoại đã bị hủy vì cơn mưa dầm dề.

Sudden downpour

Mưa rào đột ngột

A sudden downpour caught everyone by surprise during the outdoor event.

Một trận mưa rào đột ngột bắt bắt mọi người bất ngờ trong sự kiện ngoài trời.

Tropical downpour

Mưa nặng hạt nhiệt đới

The tropical downpour flooded the streets, causing chaos in the city.

Cơn mưa rào nhiệt đới làm ngập lụt đường phố, gây ra hỗn loạn trong thành phố.

Torrential downpour

Mưa xối xả

The charity event was canceled due to a torrential downpour.

Sự kiện từ thiện bị hủy vì một trận mưa lớn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/downpour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Downpour

Không có idiom phù hợp