Bản dịch của từ Dozy trong tiếng Việt
Dozy

Dozy (Adjective)
After the party, I felt dozy and wanted to sleep immediately.
Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy buồn ngủ và muốn ngủ ngay lập tức.
I don't feel dozy during social events like the community picnic.
Tôi không cảm thấy buồn ngủ trong các sự kiện xã hội như buổi dã ngoại.
Do you often feel dozy when attending long meetings with friends?
Bạn có thường cảm thấy buồn ngủ khi tham dự các cuộc họp dài với bạn bè không?
Từ "dozy" được sử dụng để miêu tả trạng thái buồn ngủ, uể oải hoặc không hoạt bát. Từ này thường chỉ người hoặc động vật có vẻ như thiếu sức sống và dễ ngủ. Trong tiếng Anh, "dozy" được sử dụng chủ yếu trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "dozy" có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn ở Anh, thường chỉ những tình huống không nghiêm trọng.
Từ "dozy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dōg", nghĩa là "mơ màng" hoặc "buồn ngủ". Nguyên nghĩa của từ này đã xuất phát từ gốc từ tiếng Latinh "dormire", có nghĩa là "ngủ". Sự liên kết giữa các nghĩa này cho thấy rằng "dozy" không chỉ đơn thuần là sự thiếu tỉnh táo mà còn mang hàm ý về trạng thái tâm lý hoặc thể chất mệt mỏi, và điều này đang được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh chỉ sự uể oải hoặc thiếu năng lượng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "dozy" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái buồn ngủ hoặc lờ đờ, thường gặp trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc cá nhân hoặc trạng thái của một người sau một đêm thiếu ngủ. Ngoài ra, "dozy" cũng xuất hiện trong văn viết không chính thức, như văn chương hay hội thoại hằng ngày, khi mô tả một người hoặc vật có sự không tỉnh táo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp