Bản dịch của từ Dragonfish trong tiếng Việt

Dragonfish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dragonfish (Noun)

dɹˈægnfɪʃ
dɹˈægnfɪʃ
01

Một loài cá biển sâu có thân hình thon dài.

A deepsea fish with a long slender body.

Ví dụ

The dragonfish is known for its long slender body.

Cá rồng được biết đến với thân hình dài và mảnh mai.

Many people do not know about the dragonfish's unique features.

Nhiều người không biết về những đặc điểm độc đáo của cá rồng.

Is the dragonfish common in deepsea social interactions?

Cá rồng có phổ biến trong các tương tác xã hội dưới biển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dragonfish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dragonfish

Không có idiom phù hợp