Bản dịch của từ Draw to a close trong tiếng Việt

Draw to a close

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Draw to a close (Verb)

01

Kết thúc hoặc kết thúc.

End or conclude.

Ví dụ

The community event will draw to a close at 5 PM today.

Sự kiện cộng đồng sẽ kết thúc lúc 5 giờ chiều hôm nay.

The discussion did not draw to a close last night.

Cuộc thảo luận đã không kết thúc tối qua.

Will the festival draw to a close this Saturday?

Liệu lễ hội có kết thúc vào thứ Bảy này không?

Draw to a close (Phrase)

01

Đi đến hồi kết.

Come to an end.

Ví dụ

The community event will draw to a close at 5 PM.

Sự kiện cộng đồng sẽ kết thúc lúc 5 giờ chiều.

The discussion did not draw to a close yesterday.

Cuộc thảo luận đã không kết thúc hôm qua.

When will the festival draw to a close this year?

Lễ hội sẽ kết thúc vào lúc nào năm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/draw to a close/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Draw to a close

Không có idiom phù hợp