Bản dịch của từ Draw to a close trong tiếng Việt
Draw to a close
Draw to a close (Verb)
The community event will draw to a close at 5 PM today.
Sự kiện cộng đồng sẽ kết thúc lúc 5 giờ chiều hôm nay.
The discussion did not draw to a close last night.
Cuộc thảo luận đã không kết thúc tối qua.
Will the festival draw to a close this Saturday?
Liệu lễ hội có kết thúc vào thứ Bảy này không?
Draw to a close (Phrase)
The community event will draw to a close at 5 PM.
Sự kiện cộng đồng sẽ kết thúc lúc 5 giờ chiều.
The discussion did not draw to a close yesterday.
Cuộc thảo luận đã không kết thúc hôm qua.
When will the festival draw to a close this year?
Lễ hội sẽ kết thúc vào lúc nào năm nay?
Cụm động từ "draw to a close" có nghĩa là kết thúc hoặc kết luận một sự kiện, hoạt động hoặc thời gian nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng để chỉ sự khép lại của một giai đoạn hoặc quá trình. Phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, tuy nhiên, trong văn viết của người Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến hơn trong các tác phẩm văn học và báo chí.
Cụm từ "draw to a close" xuất phát từ động từ "draw", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dragan", mang nghĩa là kéo dài hoặc thu hút. Nguyên thể này được kết hợp với cụm từ "to a close", biểu thị việc kết thúc một thời gian, sự kiện hoặc hoạt động nào đó. Lịch sử ngữ nghĩa của nó đã chuyển biến từ một ý nghĩa vật lý sang biểu thị trừu tượng về sự kết thúc, nhấn mạnh sự hoàn thành và kết thúc của một quá trình.
Cụm từ "draw to a close" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking khi thí sinh cần diễn đạt sự kết thúc của một sự kiện hoặc quá trình. Trong Reading, cụm từ này có thể gặp trong các bài viết mô tả hoạt động hoặc sự kiện. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn cảnh tranh luận hoặc tường thuật để chỉ dấu hiệu kết thúc, thể hiện sự chuyển giao hoặc hoàn tất một giai đoạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp