Bản dịch của từ Dreading trong tiếng Việt

Dreading

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dreading (Verb)

dɹˈɛdɪŋ
dɹˈɛdɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sự sợ hãi.

Present participle and gerund of dread.

Ví dụ

She is dreading the upcoming IELTS speaking test.

Cô ấy đang lo lắng về bài thi nói IELTS sắp tới.

He is not dreading the IELTS writing exam.

Anh ấy không lo lắng về kỳ thi viết IELTS.

Are you dreading the IELTS listening section?

Bạn có lo lắng về phần nghe IELTS không?

Dạng động từ của Dreading (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dread

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dreaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dreaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dreads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dreading

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dreading/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dreading

Không có idiom phù hợp