Bản dịch của từ Dreamily trong tiếng Việt
Dreamily

Dreamily (Adverb)
Một cách mơ màng hoặc phản ánh.
In a dreamy or reflective manner.
She spoke dreamily about her ideal community in San Francisco.
Cô ấy nói một cách mơ màng về cộng đồng lý tưởng của mình ở San Francisco.
They did not dreamily discuss social issues during the meeting.
Họ không thảo luận một cách mơ màng về các vấn đề xã hội trong cuộc họp.
Did he dreamily share his thoughts on poverty in America?
Liệu anh ấy có chia sẻ một cách mơ màng về nghèo đói ở Mỹ không?
Họ từ
Từ "dreamily" là trạng từ, diễn tả cách thức thực hiện một hành động trong trạng thái mơ màng, hồn nhiên hoặc không chú ý, thường phản ánh một tâm trạng mơ mộng hoặc lo âu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này, vì chúng đều sử dụng "dreamily" giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do sự khác biệt văn hóa trong thái độ đối với những trạng thái tâm lý như thế.
Từ "dreamily" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dream", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "drēam", có nghĩa là "giấc mơ" hoặc "niềm vui". Tiền tố "-ly" chuyển đổi tính từ hoặc trạng từ thành hình thức trạng từ, diễn tả cách thức thực hiện một hành động. Trong ngữ cảnh hiện đại, "dreamily" thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm trí mơ màng, thể hiện sự mất tập trung hoặc khao khát, liên hệ chặt chẽ với khái niệm mơ mộng trong tâm trí con người.
Từ "dreamily" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong các phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Nghe và Đọc. Trong bài Nghe, từ này có thể được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc hoặc tâm lý của nhân vật. Trong bài Đọc, nó thường xuất hiện trong văn bản mô tả tâm hồn hoặc hành động của nhân vật, thể hiện sự lạc lối trong suy nghĩ. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn học, mô tả trạng thái mơ màng hoặc sự tưởng tượng, góp phần tạo nên bầu không khí lãng mạn hoặc u ám trong tác phẩm.