Bản dịch của từ Dreamy trong tiếng Việt
Dreamy

Dreamy (Adjective)
Có tính chất kỳ diệu hoặc phi thực tế một cách thú vị; mộng mơ.
Having a magical or pleasantly unreal quality; dreamlike.
The dreamy music at the party set a relaxing atmosphere.
Âm nhạc mơ màng trong bữa tiệc tạo nên một bầu không khí thư giãn.
The dreamy sunset over the beach was picture-perfect for Instagram.
Cảnh hoàng hôn mơ mộng trên bãi biển là một bức tranh hoàn hảo cho Instagram.
Her dreamy smile captured everyone's attention at the social event.
Nụ cười mơ màng của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội.
Được trao cho hoặc đam mê mơ mộng.
Given to or indulging in daydreaming.
She had a dreamy expression while imagining her ideal future.
Cô ấy có vẻ mặt mơ màng khi tưởng tượng về tương lai lý tưởng của mình.
The dreamy atmosphere of the party made everyone feel relaxed.
Bầu không khí mơ mộng của bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy thư giãn.
His dreamy personality made him a popular figure in social circles.
Tính cách mơ mộng của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một nhân vật nổi tiếng trong giới xã hội.
Dạng tính từ của Dreamy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dreamy Mơ màng | Dreamier Mơ màng hơn | Dreamiest Mơ mộng nhất |
Họ từ
Từ "dreamy" thường được sử dụng để chỉ một trạng thái tinh thần mơ mộng, có phần hư ảo hoặc không rõ ràng. Trong tiếng Anh, từ này có thể đề cập đến cảnh vật hoặc con người mang lại cảm giác mơ mộng, đầy chất thơ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dreamy" không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "dreamy" có thể mang sắc thái tích cực hơn khi chỉ sự lãng mạn trong tiếng Anh Anh.
Tính từ "dreamy" có nguồn gốc từ từ "dream" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "dromR" có nghĩa là giấc mơ. Phần đuôi "-y" được thêm vào để chỉ đặc tính, tạo nên ý nghĩa "như trong giấc mơ". Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 17, mô tả trạng thái mơ hồ và bay bổng, kết nối với cảm xúc và ấn tượng nhẹ nhàng, lãng mạn. Ý nghĩa hiện tại thường liên quan đến sự tưởng tượng, mộng mơ trong văn học và nghệ thuật.
Từ "dreamy" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi tính từ miêu tả trạng thái tâm lý ít được ưu tiên hơn. Trong ngữ cảnh khác, "dreamy" thường được sử dụng để mô tả cảm giác lãng mạn hoặc trạng thái mơ hồ trong nghệ thuật, văn học, và điện ảnh. Từ này thường liên quan đến các tình huống thể hiện ước mơ, kỳ vọng, hoặc sự lãng mạn trong mối quan hệ con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp