Bản dịch của từ Dreamy trong tiếng Việt

Dreamy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dreamy (Adjective)

dɹˈimi
dɹˈimi
01

Có tính chất kỳ diệu hoặc phi thực tế một cách thú vị; mộng mơ.

Having a magical or pleasantly unreal quality; dreamlike.

Ví dụ

The dreamy music at the party set a relaxing atmosphere.

Âm nhạc mơ màng trong bữa tiệc tạo nên một bầu không khí thư giãn.

The dreamy sunset over the beach was picture-perfect for Instagram.

Cảnh hoàng hôn mơ mộng trên bãi biển là một bức tranh hoàn hảo cho Instagram.

Her dreamy smile captured everyone's attention at the social event.

Nụ cười mơ màng của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội.

02

Được trao cho hoặc đam mê mơ mộng.

Given to or indulging in daydreaming.

Ví dụ

She had a dreamy expression while imagining her ideal future.

Cô ấy có vẻ mặt mơ màng khi tưởng tượng về tương lai lý tưởng của mình.

The dreamy atmosphere of the party made everyone feel relaxed.

Bầu không khí mơ mộng của bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy thư giãn.

His dreamy personality made him a popular figure in social circles.

Tính cách mơ mộng của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một nhân vật nổi tiếng trong giới xã hội.

Dạng tính từ của Dreamy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Dreamy

Mơ màng

Dreamier

Mơ màng hơn

Dreamiest

Mơ mộng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dreamy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dreamy

Không có idiom phù hợp