Bản dịch của từ Unreal trong tiếng Việt

Unreal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unreal(Adjective)

ˈʌnriəl
ˈənˈriɫ
01

Cực kỳ tuyệt vời không thể tin được

Extremely great unbelievable

Ví dụ
02

Hư cấu hoặc dựa trên giả tưởng, không dựa vào thực tế.

Fictional or fantasybased not based on reality

Ví dụ
03

Không phải là ảo tưởng, mộng tưởng hay hư cấu.

Not real imaginary or illusory

Ví dụ