Bản dịch của từ Unreal trong tiếng Việt
Unreal
Unreal (Adjective)
The unicorn in the story was unreal.
Con kỳ lân trong câu chuyện là không thực.
The perfect world she imagined felt unreal.
Thế giới hoàn hảo mà cô ấy tưởng tượng cảm thấy không thực.
His promises seemed unreal in the harsh reality.
Những lời hứa của anh ta dường như không thực trong thực tế khắc nghiệt.
The idea of a perfect society is unreal.
Ý tưởng về một xã hội hoàn hảo là không thực.
Her social media life seems unreal compared to reality.
Cuộc sống trên mạng xã hội của cô ấy dường như không thực so với thực tế.
Không thực tế.
The plan to eradicate poverty in a week is unreal.
Kế hoạch loại bỏ nghèo đói trong một tuần là không thực tế.
Her expectation of immediate social equality is unreal.
Kỳ vọng của cô về sự bình đẳng xã hội ngay lập tức là không thực tế.
The idea of everyone being friends overnight is unreal.
Ý tưởng rằng mọi người trở thành bạn bè qua đêm là không thực tế.
The idea of free healthcare for everyone is unreal.
Ý tưởng y tế miễn phí cho mọi người là không thực tế.
His plan to eradicate poverty seemed unreal to many critics.
Kế hoạch của anh ấy để diệt trừ nghèo đó là không thực tế với nhiều nhà phê bình.
Dạng tính từ của Unreal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unreal Không thật | More unreal Phi thực | Most unreal Không thật nhất |
Kết hợp từ của Unreal (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely unreal Hoàn toàn không thực | The social media posts about aliens were completely unreal. Các bài viết trên mạng xã hội về người ngoài hành tinh hoàn toàn không thực. |
A little unreal Hơi không thực | The social media influencer's glamorous life seems a little unreal. Cuộc sống lộng lẫy của người ảnh hưởng trên mạng xã hội dường như hơi không thực |
Somehow unreal Một cách nào đó không thực tế | The online friendship felt somehow unreal in real life. Mối quan hệ bạn bè trực tuyến cảm giác nào đó không thực tế trong đời thực. |
Quite unreal Khá không thực tế | The social media influencer's lifestyle seems quite unreal to many. Lối sống của người ảnh hưởng trên mạng xã hội dường như khá không thực tế với nhiều người. |
Almost unreal Gần như không thể tin được | The social media influencer's lifestyle seemed almost unreal. Lối sống của người ảnh hưởng trên mạng xã hội dường như không thực. |
Họ từ
Từ "unreal" trong tiếng Anh mang nghĩa là không thực tế, không có thật hoặc khó tin, thường được sử dụng để diễn tả những điều phi lý hoặc vượt ra ngoài sự tưởng tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "unreal" thường được dùng nhiều trong văn chương hoặc văn hóa đại chúng để nhấn mạnh tính chất không thực tế của một tình huống hoặc cảm xúc.
Từ "unreal" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không" và từ "real" xuất phát từ tiếng Latin "realis", có nghĩa là "thực". Từ "real" có nguồn gốc từ "res", nghĩa là "vật chất" hay "sự vật". Trong lịch sử, "unreal" đã được sử dụng để miêu tả những điều không có thực hoặc không hiện hữu. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ những cái không tương ứng với thực tế, tiêu biểu cho tính phi lý hoặc ảo tưởng.
Từ "unreal" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thường yêu cầu thí sinh thể hiện quan điểm hoặc cảm xúc về các hiện tượng không có thật. Trong bài đọc và nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh nghệ thuật, điện ảnh hoặc tâm lý học, nơi nó mô tả những trải nghiệm hoặc cảm giác phi thực tế. "Unreal" thường được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên, không tin tưởng hay đánh giá về tính chất bất thường của một sự vật hoặc hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp