Bản dịch của từ Dreaming trong tiếng Việt

Dreaming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dreaming(Verb)

dɹˈimɪŋ
dɹˈimɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của giấc mơ.

Present participle and gerund of dream.

Ví dụ

Dạng động từ của Dreaming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dream

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dreamt

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dreamt

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dreams

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dreaming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ