Bản dịch của từ Dreaming trong tiếng Việt
Dreaming
Dreaming (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của giấc mơ.
Present participle and gerund of dream.
She is dreaming of traveling the world.
Cô ấy đang mơ về việc du lịch khắp thế giới.
He enjoys dreaming about his future success.
Anh ấy thích mơ về thành công trong tương lai của mình.
They are dreaming of starting a charity organization.
Họ đang mơ về việc bắt đầu một tổ chức từ thiện.
Dạng động từ của Dreaming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dream |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dreamt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dreamt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dreams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dreaming |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Dreaming cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "dreaming" là dạng gerund và phân từ hiện tại của động từ "dream," mang nghĩa là mơ ước hoặc mơ. Trong ngữ cảnh tâm lý học, "dreaming" ám chỉ quá trình tái hiện hình ảnh, cảm xúc và ý tưởng trong khi ngủ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói, giống như trong tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể cho thấy sự khác biệt trong cách phát âm hoặc ngữ điệu giữa hai biến thể này.
Từ "dreaming" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "dream," có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "drēam," có nghĩa là "tiếng âm vang, tiếng nói." Nguồn gốc này có liên quan đến khái niệm về giấc mơ như một loại trạng thái tinh thần hay trải nghiệm vô thức. Theo thời gian, từ này được mở rộng để chỉ hành động mơ mộng và hiện tượng mà con người trải qua khi ngủ, phản ánh sự kết nối giữa tâm trí và tiềm thức trong văn hóa hiện đại.
Từ "dreaming" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về ước mơ và mục tiêu. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để khám phá các chủ đề như tâm lý học hoặc nghiên cứu về giấc ngủ. Ngoài ra, "dreaming" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, thể hiện những ý tưởng, hoài bão và cảm xúc của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp