Bản dịch của từ Drempt trong tiếng Việt

Drempt

Verb

Drempt (Verb)

dɹˈɛmpt
dɹˈɛmpt
01

Cách viết không chuẩn của dreamt.

Nonstandard spelling of dreamt.

Ví dụ

She drempt of traveling the world.

Cô ấy mơ về việc đi du lịch khắp thế giới.

He drempt about meeting his favorite author.

Anh ấy mơ về việc gặp gỡ tác giả yêu thích của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drempt

Không có idiom phù hợp