Bản dịch của từ Dreamt trong tiếng Việt
Dreamt

Dreamt (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giấc mơ.
Simple past and past participle of dream.
Last night, she dreamt of traveling to Paris.
Đêm qua, cô mơ được đi du lịch đến Paris.
He dreamt of becoming a successful entrepreneur.
Anh mơ trở thành một doanh nhân thành đạt.
She dreamt about meeting her favorite celebrity.
Cô mơ được gặp người nổi tiếng mà mình yêu thích.
Dạng động từ của Dreamt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dream |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dreamt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dreamt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dreams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dreaming |
Dreamt (Adjective)
Tưởng tượng hoặc chỉ tồn tại trong một giấc mơ hoặc những giấc mơ.
Imagined or only extant in a dream or dreams.
She had a dreamt encounter with a celebrity at the party.
Cô đã có một cuộc gặp gỡ trong mơ với một người nổi tiếng tại bữa tiệc.
His dreamt proposal was incredibly romantic.
Lời cầu hôn trong mơ của anh ấy vô cùng lãng mạn.
The dreamt vacation felt surreal and unforgettable.
Kỳ nghỉ trong mơ có cảm giác siêu thực và khó quên.
Họ từ
"Dreamt" là dạng quá khứ của động từ "dream" trong tiếng Anh, có nghĩa là "mơ" hoặc "mơ thấy". Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British, trong khi tiếng Anh American thường sử dụng "dreamed" làm dạng quá khứ. Dưới đây là sự khác biệt: "dreamt" có thể được coi là từ cổ hơn và ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong khi "dreamed" là lựa chọn phổ biến hơn ở Mỹ. Cả hai từ đều có nghĩa là trải nghiệm trong mơ nhưng được sử dụng khác nhau trong các biến thể tiếng Anh.
Từ "dreamt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drēam", bắt nguồn từ gốc Germanic, đặc biệt là từ Proto-Germanic *dreamaz, có nghĩa là "một trải nghiệm tâm trí, một ảo tưởng". Tiếng Latin không có từ tương đương, nhưng khái niệm về giấc mơ đã xuất hiện trong nhiều nền văn hóa. "Dreamt" phản ánh quá trình nhận thức và tưởng tượng, gắn liền với sự trải nghiệm trong trạng thái ngủ, đồng thời cũng biểu thị những mong muốn và khoảnh khắc sáng tạo trong tư duy con người.
Từ "dreamt" có tần suất sử dụng cấp độ trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, thường liên quan đến việc thảo luận về ước mơ hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học, nghệ thuật, và các câu chuyện thể hiện khát vọng hoặc tưởng tượng, thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý hoặc trạng thái trong giấc ngủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



