Bản dịch của từ Extant trong tiếng Việt
Extant
Adjective
Extant (Adjective)
ˈɛkstn̩t
ˈɛkstn̩t
Ví dụ
The extant social norms shape our behavior today.
Các quy tắc xã hội hiện hữu định hình hành vi của chúng ta ngày nay.
She studies the extant social structures of ancient civilizations.
Cô ấy nghiên cứu các cấu trúc xã hội hiện còn của các nền văn minh cổ đại.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Extant
Không có idiom phù hợp