Bản dịch của từ Extant trong tiếng Việt

Extant

Adjective

Extant (Adjective)

ˈɛkstn̩t
ˈɛkstn̩t
01

Vẫn còn tồn tại; sống sót.

Still in existence; surviving.

Ví dụ

The extant social norms shape our behavior today.

Các quy tắc xã hội hiện hữu định hình hành vi của chúng ta ngày nay.

She studies the extant social structures of ancient civilizations.

Cô ấy nghiên cứu các cấu trúc xã hội hiện còn của các nền văn minh cổ đại.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extant

Không có idiom phù hợp