Bản dịch của từ Extant trong tiếng Việt
Extant
Extant (Adjective)
The extant social norms shape our behavior today.
Các quy tắc xã hội hiện hữu định hình hành vi của chúng ta ngày nay.
She studies the extant social structures of ancient civilizations.
Cô ấy nghiên cứu các cấu trúc xã hội hiện còn của các nền văn minh cổ đại.
The extant social hierarchy influences power distribution within communities.
Hệ thống địa vị xã hội hiện còn ảnh hưởng đến phân phối quyền lực trong cộng đồng.
Dạng tính từ của Extant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Extant Còn lại | - | - |
Từ "extant" xuất phát từ tiếng Latin "extantem", có nghĩa là còn tồn tại hay hiện hữu. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, từ này thường được sử dụng để chỉ các tài liệu, văn bản hoặc loài sinh vật vẫn còn sống sót cho đến hiện tại. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, "extant" thường gặp trong các bài viết học thuật liên quan đến lịch sử, khảo cổ học và sinh học.
Từ "extant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extantem", dạng hiện tại của động từ "exstare", có nghĩa là "đứng ra" hoặc "tồn tại". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các hiện tượng hoặc đối tượng đang tồn tại trong thời điểm hiện tại. Ngày nay, "extant" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tri thức hoặc tài liệu, chỉ những tác phẩm hoặc loài động thực vật còn tồn tại đến ngày nay, mở rộng khái niệm về sự bảo tồn và nghiên cứu di sản.
Từ "extant" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Reading và Writing khi thảo luận về các tài liệu, văn bản hoặc di sản văn hóa còn tồn tại. Trong các ngữ cảnh khác, "extant" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như lịch sử, khảo cổ học và sinh học để chỉ những loài hoặc đối tượng còn tồn tại đến hiện tại, nhấn mạnh sự quan trọng của việc bảo tồn và nghiên cứu các nguồn tài nguyên này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp