Bản dịch của từ Drinkable trong tiếng Việt
Drinkable

Drinkable (Adjective)
Water is drinkable in most developed countries.
Nước uống được ở hầu hết các quốc gia phát triển.
Some tap water in rural areas may not be drinkable.
Một số nước máy ở vùng nông thôn có thể không uống được.
Is bottled water always considered drinkable for IELTS purposes?
Liệu nước đóng chai luôn được xem là uống được cho mục đích IELTS không?
Dạng tính từ của Drinkable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Drinkable Có thể uống được | More drinkable Dễ uống hơn | Most drinkable Có thể uống được nhất |
Họ từ
Từ "drinkable" (có thể uống) được sử dụng để chỉ chất lỏng đủ an toàn cho con người tiêu thụ mà không gây nguy hiểm cho sức khỏe. Từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh mô tả nước hoặc thức uống. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có khác biệt về cách viết so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và phản ánh mức độ an toàn hoặc chất lượng của nước.
Từ "drinkable" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "drink" (uống) và hậu tố "-able" (có thể). "Drink" xuất phát từ tiếng Anh cổ "drincan", có nguồn gốc từ nguyên mẫu Proto-Germanic *drinkaną, liên quan đến nghĩa tiêu thụ chất lỏng. Hậu tố "-able" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "-abilis", thể hiện khả năng. Tuy nhiên, kết hợp lại, "drinkable" chỉ trạng thái của một chất lỏng đủ an toàn để uống, phản ánh những mối quan tâm về sức khỏe trong xã hội hiện đại.
Từ "drinkable" thường xuất hiện trong bối cảnh kiểm tra khả năng sử dụng nước, đặc biệt là trong phần thẩm định quy trình thực phẩm và môi trường trong IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về tiêu chuẩn an toàn nước. Ngoài ra, "drinkable" còn được áp dụng phổ biến trong các nghiên cứu về sức khỏe môi trường và phát triển bền vững để mô tả nước có thể tiêu thụ mà không gây hại cho sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
