Bản dịch của từ Drinkable trong tiếng Việt

Drinkable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drinkable (Adjective)

dɹˈɪnkəbl
dɹˈɪŋkəbl
01

(của chất lỏng) phù hợp để uống; uống được.

Of a liquid fit to drink potable.

Ví dụ

Water is drinkable in most developed countries.

Nước uống được ở hầu hết các quốc gia phát triển.

Some tap water in rural areas may not be drinkable.

Một số nước máy ở vùng nông thôn có thể không uống được.

Is bottled water always considered drinkable for IELTS purposes?

Liệu nước đóng chai luôn được xem là uống được cho mục đích IELTS không?

Dạng tính từ của Drinkable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Drinkable

Có thể uống được

More drinkable

Dễ uống hơn

Most drinkable

Có thể uống được nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drinkable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] Overall, the system showcases how readily available natural materials and basic equipment can be utilized to produce water in just a few straightforward steps [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023

Idiom with Drinkable

Không có idiom phù hợp