Bản dịch của từ Drippiness trong tiếng Việt

Drippiness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drippiness (Noun)

dɹˈɪpinəs
dɹˈɪpinəs
01

Tình trạng nhỏ giọt hoặc nhỏ giọt.

The state of being drippy or drippings.

Ví dụ

The drippiness of the sauce made the dish unappetizing at dinner.

Tình trạng chảy nước của nước sốt làm món ăn không hấp dẫn vào bữa tối.

The chef did not like the drippiness of the salad dressing.

Đầu bếp không thích tình trạng chảy nước của nước sốt salad.

Is the drippiness of the soup affecting your enjoyment of the meal?

Liệu tình trạng chảy nước của súp có ảnh hưởng đến sự thưởng thức món ăn của bạn không?

Drippiness (Adjective)

dɹˈɪpinəs
dɹˈɪpinəs
01

Đặc trưng bởi nhỏ giọt hoặc nhỏ giọt.

Characterized by drips or dripping.

Ví dụ

The drippiness of the paint made the mural look unprofessional.

Sự nhỏ giọt của sơn khiến bức tranh tường trông không chuyên nghiệp.

The drippiness of the coffee was not appealing to the customers.

Sự nhỏ giọt của cà phê không hấp dẫn khách hàng.

Is the drippiness of the faucet affecting your water bill?

Sự nhỏ giọt của vòi nước có ảnh hưởng đến hóa đơn nước của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drippiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drippiness

Không có idiom phù hợp