Bản dịch của từ Drippiness trong tiếng Việt
Drippiness

Drippiness (Noun)
The drippiness of the sauce made the dish unappetizing at dinner.
Tình trạng chảy nước của nước sốt làm món ăn không hấp dẫn vào bữa tối.
The chef did not like the drippiness of the salad dressing.
Đầu bếp không thích tình trạng chảy nước của nước sốt salad.
Is the drippiness of the soup affecting your enjoyment of the meal?
Liệu tình trạng chảy nước của súp có ảnh hưởng đến sự thưởng thức món ăn của bạn không?
Drippiness (Adjective)
Đặc trưng bởi nhỏ giọt hoặc nhỏ giọt.
Characterized by drips or dripping.
The drippiness of the paint made the mural look unprofessional.
Sự nhỏ giọt của sơn khiến bức tranh tường trông không chuyên nghiệp.
The drippiness of the coffee was not appealing to the customers.
Sự nhỏ giọt của cà phê không hấp dẫn khách hàng.
Is the drippiness of the faucet affecting your water bill?
Sự nhỏ giọt của vòi nước có ảnh hưởng đến hóa đơn nước của bạn không?
Họ từ
Từ "drippiness" chỉ trạng thái hoặc tính chất của việc ướt át, chảy nước, hoặc có vẻ dính. Trong ngữ cảnh văn hóa, nó có thể biểu thị sự yếu đuối, ngớ ngẩn, hoặc thái độ nhu nhược. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, trong giao tiếp, "drippiness" thường được sử dụng nhiều hơn ở Mỹ, với ngữ nghĩa liên quan tới các yếu tố đời sống hoặc cảm xúc cụ thể.
Từ "drippiness" bắt nguồn từ động từ "drip" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "drip" mang nghĩa là nhỏ giọt. Tiền tố "-iness" được thêm vào để chỉ trạng thái hoặc chất lượng. Khái niệm này liên quan đến sự tích tụ hoặc sự rỉ ra của chất lỏng, thường được dùng để mô tả sự ẩm ướt, đặc biệt trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc tính cách. Sự phát triển của từ này phản ánh tính chất vật lý sang trạng thái trừu tượng.
Từ "drippiness" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến đặc tính vật lý của chất lỏng, thường được nhắc đến trong các chủ đề nghiên cứu khoa học hoặc môi trường. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn phong không chính thức để mô tả tính chất của thực phẩm hoặc trạng thái cảm xúc, đặc biệt khi đề cập đến sự ẩm ướt hoặc nhão.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp