Bản dịch của từ Dripping trong tiếng Việt

Dripping

Noun [U/C]

Dripping (Noun)

dɹˈɪpɪŋ
dɹˈɪpɪŋ
01

Việc sử dụng đầu nhỏ giọt để nhỏ chất lỏng điện tử trực tiếp lên đầu phun của thuốc lá điện tử.

The use of a drip tip to drip e-liquid directly onto the atomizer of an e-cigarette.

Ví dụ

She prefers dripping over using a tank for her e-cigarette.

Cô ấy thích việc nhỏ giọt hơn việc sử dụng bình chứa cho điếu điện tử của mình.

Dripping allows for more flavor customization in vaping.

Việc nhỏ giọt cho phép tùy chỉnh hương vị hơn khi hút điếu điện tử.

02

Mỡ động vật rắn, theo truyền thống được thu thập từ việc nướng thịt.

Solid animal fat, traditionally collected from dripping off roasting meat.

Ví dụ

She used dripping from the roast beef for cooking.

Cô ấy đã sử dụng mỡ nước từ thịt bò nướng để nấu ăn.

The recipe called for a tablespoon of beef dripping.

Công thức yêu cầu một thìa canh mỡ nước bò.

03

Âm thanh hoặc hành động của thứ gì đó nhỏ giọt.

The sound or action of something that drips.

Ví dụ

The dripping of the faucet disturbed the peaceful atmosphere.

Âm thanh của vòi nước nhỏ giọt làm xao lên không khí yên bình.

The dripping from the leaky roof was a nuisance to everyone.

Những giọt nước từ mái nhà rò rỉ làm phiền toái mọi người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dripping

Không có idiom phù hợp