Bản dịch của từ Dripping trong tiếng Việt
Dripping
Dripping (Noun)
She prefers dripping over using a tank for her e-cigarette.
Cô ấy thích việc nhỏ giọt hơn việc sử dụng bình chứa cho điếu điện tử của mình.
Dripping allows for more flavor customization in vaping.
Việc nhỏ giọt cho phép tùy chỉnh hương vị hơn khi hút điếu điện tử.
She used dripping from the roast beef for cooking.
Cô ấy đã sử dụng mỡ nước từ thịt bò nướng để nấu ăn.
The recipe called for a tablespoon of beef dripping.
Công thức yêu cầu một thìa canh mỡ nước bò.
The dripping of the faucet disturbed the peaceful atmosphere.
Âm thanh của vòi nước nhỏ giọt làm xao lên không khí yên bình.
The dripping from the leaky roof was a nuisance to everyone.
Những giọt nước từ mái nhà rò rỉ làm phiền toái mọi người.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp