Bản dịch của từ Atomizer trong tiếng Việt
Atomizer
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Atomizer (Noun)
She used an atomizer to freshen up before the party.
Cô ấy đã sử dụng một thiết bị phun sương để làm mới trước bữa tiệc.
They did not bring an atomizer to the outdoor event.
Họ đã không mang theo thiết bị phun sương đến sự kiện ngoài trời.
Do you think an atomizer is necessary for social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng thiết bị phun sương là cần thiết cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Thuật ngữ "atomizer" chỉ thiết bị chuyển đổi chất lỏng thành dạng sương hoặc hạt nhỏ. Trong ngữ cảnh mỹ phẩm, nó thường được sử dụng để phun nước hoa hoặc sản phẩm chăm sóc da. Đối với tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này giống nhau về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, điểm khác biệt tiềm tàng có thể xuất hiện trong các ứng dụng cụ thể, chẳng hạn như trong công nghiệp hay lĩnh vực y tế. Sự sử dụng từ này thường phổ biến trong các tình huống liên quan đến chăm sóc cá nhân hoặc thiết bị y tế.
Từ "atomizer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "atomus", có nghĩa là "phân tử" hay "hạt", kết hợp với hậu tố "-izer", chỉ hành động tạo ra hoặc chuyển đổi. Từ này được hình thành vào thế kỷ 19, dùng để chỉ dụng cụ tạo ra các hạt sương nhỏ từ chất lỏng, thường sử dụng trong các ứng dụng như xịt nước hoa hoặc thuốc. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự kết nối chặt chẽ với khái niệm về việc phân tách chất lỏng thành các phần tử nhỏ hơn.
Từ "atomizer" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và hóa chất, đặc biệt khi đề cập đến thiết bị phun sương hoặc xịt, dùng để phân tán chất lỏng thành các giọt nhỏ. Ngoài ra, "atomizer" còn được sử dụng trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là trong việc điều trị các vấn đề về hô hấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất