Bản dịch của từ Atomizer trong tiếng Việt

Atomizer

Noun [U/C]

Atomizer (Noun)

ˈætəmaɪzɚ
ˈætəmaɪzəɹ
01

Một thiết bị phát ra nước, nước hoa hoặc các chất lỏng khác dưới dạng bình xịt mịn.

A device for emitting water perfume or other liquids as a fine spray

Ví dụ

She used an atomizer to freshen up before the party.

Cô ấy đã sử dụng một thiết bị phun sương để làm mới trước bữa tiệc.

They did not bring an atomizer to the outdoor event.

Họ đã không mang theo thiết bị phun sương đến sự kiện ngoài trời.

Do you think an atomizer is necessary for social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng thiết bị phun sương là cần thiết cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atomizer

Không có idiom phù hợp