Bản dịch của từ Drippy trong tiếng Việt
Drippy

Drippy (Adjective)
Yếu đuối, kém hiệu quả hoặc đa cảm cẩu thả.
Her drippy speech failed to inspire the audience.
Bài phát biểu ướt át của cô ấy không thể truyền cảm hứng cho khán giả.
The drippy movie plot made many viewers lose interest.
Cốt truyện nhạt nhẽo của bộ phim khiến nhiều người xem mất hứng thú.
The drippy love story lacked depth and realism.
Câu chuyện tình yêu ướt át thiếu sâu sắc và thực tế.
Có xu hướng nhỏ giọt.
Tending to drip.
The drippy faucet annoyed everyone in the social club.
Vòi nước nhỏ giọt làm phiền mọi người trong câu lạc bộ xã hội.
She avoided sitting under the drippy ceiling at the social event.
Cô tránh ngồi dưới trần nhà nhỏ giọt tại sự kiện xã hội.
The drippy weather made the outdoor social gathering less enjoyable.
Thời tiết ẩm ướt làm cho buổi họp mặt xã hội ngoài trời ít vui hơn.
Họ từ
Từ "drippy" trong tiếng Anh thường được sử dụng để miêu tả tình trạng ẩm ướt, hoặc có thể chỉ một vật thể khi nước đang nhỏ giọt từ bề mặt của nó. Trong ngữ cảnh thời trang và ngôn ngữ đương đại, từ này cũng chỉ tính cách phong cách, đặc biệt là ở giới trẻ. Tại Anh, cách phát âm có thể nhẹ nhàng hơn so với tiếng Mỹ, trong khi sử dụng phổ biến của từ này trong khía cạnh thời trang lại mạnh mẽ hơn ở Mỹ.
Từ "drippy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "drip", bắt nguồn từ tiếng Trung cổ “dripen,” có nghĩa là nhỏ giọt. Từ gốc Latinh "trīpāre", có nghĩa tương tự, thể hiện sự chuyển động của chất lỏng. Ban đầu, "drippy" được dùng để mô tả trạng thái của nước hoặc chất lỏng đang nhỏ giọt. Ngày nay, từ này đã mở rộng để chỉ trạng thái ẩm ướt, nhão nhoẹt hoặc thậm chí một phong cách ẩm thực lỏng lẻo, thể hiện tính biểu cảm và cảm nhận thị giác trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "drippy" được sử dụng không phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, thường không xuất hiện trong bài thi Nghe, Đọc, Viết và Nói do tính chất khẩu ngữ và không chính thức của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "drippy" thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó ẩm ướt, hoặc trong văn hóa hiện đại để chỉ phong cách thời trang táo bạo, khéo léo, và đôi khi hơi lạc lõng. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại thân mật hoặc các bài viết liên quan đến thời trang và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp