Bản dịch của từ Drippy trong tiếng Việt

Drippy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drippy (Adjective)

dɹˈɪpi
dɹɪpi
01

Yếu đuối, kém hiệu quả hoặc đa cảm cẩu thả.

Weak ineffectual or sloppily sentimental.

Ví dụ

Her drippy speech failed to inspire the audience.

Bài phát biểu ướt át của cô ấy không thể truyền cảm hứng cho khán giả.

The drippy movie plot made many viewers lose interest.

Cốt truyện nhạt nhẽo của bộ phim khiến nhiều người xem mất hứng thú.

The drippy love story lacked depth and realism.

Câu chuyện tình yêu ướt át thiếu sâu sắc và thực tế.

02

Có xu hướng nhỏ giọt.

Tending to drip.

Ví dụ

The drippy faucet annoyed everyone in the social club.

Vòi nước nhỏ giọt làm phiền mọi người trong câu lạc bộ xã hội.

She avoided sitting under the drippy ceiling at the social event.

Cô tránh ngồi dưới trần nhà nhỏ giọt tại sự kiện xã hội.

The drippy weather made the outdoor social gathering less enjoyable.

Thời tiết ẩm ướt làm cho buổi họp mặt xã hội ngoài trời ít vui hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drippy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drippy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.